| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg | ||||||||||||||||||
| FT 0 - 2 | Progres Niedercorn7 vs Jeunesse Esch6 | |||||||||||||||||
| FT 2 - 2 | Victoria Rosport12 vs Swift Hesperange9 | |||||||||||||||||
| FT 0 - 3 | UT Petange15 vs Mondorf-les.5 | |||||||||||||||||
| FT 2 - 1 | Atert Bissen2 vs Jeunesse Canach8 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 4 | UNA Strassen3 vs Dudelange4 | |||||||||||||||||
| FT 0 - 2 | FC Mamer16 vs Rodange 9114 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 1 | Kaerjeng 9711 vs Differdange1 | |||||||||||||||||
| FT 0 - 0 | Racing Union10 vs Hostert13 | |||||||||||||||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Differdange | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 13 | 5 | 3 | 0 | 18 | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 18 | 34 |
| 2. | Atert Bissen | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 15 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 21 | 32 |
| 3. | UNA Strassen | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 6 | 0 | 1 | 22 | 5 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 18 | 32 |
| 4. | Dudelange | 15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 21 | 6 | 1 | 1 | 25 | 11 | 3 | 3 | 1 | 13 | 10 | 17 | 31 |
| 5. | Mondorf-les. | 15 | 9 | 0 | 6 | 27 | 13 | 5 | 0 | 2 | 17 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10 | 7 | 14 | 27 |
| 6. | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 3 | 22 |
| 7. | Progres Niedercorn | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | 4 | 2 | 1 | 16 | 11 | 0 | 21 |
| 8. | Jeunesse Canach | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 23 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | -3 | 19 |
| 9. | Swift Hesperange | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 22 | 3 | 1 | 5 | 9 | 12 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -4 | 18 |
| 10. | Racing Union | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -6 | 17 |
| 11. | Kaerjeng 97 | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 28 | 3 | 2 | 3 | 18 | 16 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -4 | 16 |
| 12. | Victoria Rosport | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 23 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -7 | 16 |
| 13. | Hostert | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 28 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -14 | 14 |
| 14. | Rodange 91 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 28 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 | 6 | 9 | 24 | -18 | 14 |
| 15. | UT Petange | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 27 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | -15 | 11 |
| 16. | FC Mamer | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 36 | 1 | 1 | 6 | 7 | 17 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -20 | 10 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua
Lịch VĐQG Luxembourg hôm nay, ngày mai vòng 15 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 06/12/2025, 07/12/2025.
Bảng lịch thi đấu Nationaldivision được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của Differdange, Atert Bissen, UNA Strassen, Dudelange, Mondorf-les..
Trang lịch bóng đá VĐQG Luxembourg còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg, thứ hạng các đội Differdange, Atert Bissen, UNA Strassen, Dudelange, Mondorf-les.,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.