Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg - Lịch giải Nationaldivision

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    0 - 0 Rodange 919 vs Progres Niedercorn5                
FT    1 - 4 FC Mamer16 vs Atert Bissen3                
FT    1 - 0 1 Jeunesse Esch7 vs Victoria Rosport10                
FT    1 - 1 Racing Union12 vs Kaerjeng 9715                
FT    2 - 1 Hostert11 vs Mondorf-les.6                
FT    3 - 3 Jeunesse Canach8 vs UNA Strassen1                
FT    3 - 1 Dudelange4 vs Swift Hesperange13                
FT    1 - 0 Differdange2 vs UT Petange14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. UNA Strassen 12 9 2 1 32 11 6 0 0 22 2 3 2 1 10 9 21 29
2. Differdange 10 9 1 0 22 5 5 1 0 15 4 4 0 0 7 1 17 28
3. Atert Bissen 12 7 2 3 28 14 4 1 1 16 4 3 1 2 12 10 14 23
4. Dudelange 12 6 3 3 25 20 4 1 1 16 8 2 2 2 9 12 5 21
5. Progres Niedercorn 12 6 2 4 20 17 2 1 3 5 7 4 1 1 15 10 3 20
6. Mondorf-les. 12 6 0 6 18 12 4 0 2 13 6 2 0 4 5 6 6 18
7. Jeunesse Esch 12 5 3 4 13 10 3 1 2 8 3 2 2 2 5 7 3 18
8. Jeunesse Canach 12 5 1 6 16 17 3 1 2 10 9 2 0 4 6 8 -1 16
9. Rodange 91 11 4 4 3 9 16 2 2 0 5 1 2 2 3 4 15 -7 16
10. Victoria Rosport 12 4 2 6 14 17 2 1 2 7 6 2 1 4 7 11 -3 14
11. Hostert 12 3 3 6 13 26 2 2 3 7 11 1 1 3 6 15 -13 12
12. Racing Union 11 2 4 5 12 19 1 2 3 5 9 1 2 2 7 10 -7 10
13. Swift Hesperange 11 3 1 7 11 19 1 1 3 3 7 2 0 4 8 12 -8 10
14. UT Petange 12 2 4 6 9 18 2 2 3 8 10 0 2 3 1 8 -9 10
15. Kaerjeng 97 12 2 3 7 17 25 2 1 3 14 14 0 2 4 3 11 -8 9
16. FC Mamer 11 2 1 8 12 25 0 1 4 5 11 2 0 4 7 14 -13 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: