Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg - Lịch giải Nationaldivision

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    2 - 1 Hostert4 vs Jeunesse Canach11                
FT    1 - 2 FC Mamer7 vs Dudelange1                
FT    0 - 3 Kaerjeng 9716 vs Swift Hesperange9                
FT    1 - 1 Racing Union13 vs Jeunesse Esch12                
24/08  Hoãn Rodange 918 vs Differdange10                
FT    0 - 1 Progres Niedercorn5 vs Victoria Rosport3                
FT    0 - 2 1 Atert Bissen15 vs Mondorf-les.6                
FT    3 - 0 UNA Strassen2 vs UT Petange14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dudelange 4 4 0 0 13 8 2 0 0 8 5 2 0 0 5 3 5 12
2. UNA Strassen 4 3 1 0 10 4 2 0 0 7 2 1 1 0 3 2 6 10
3. Victoria Rosport 4 2 2 0 8 4 0 1 0 2 2 2 1 0 6 2 4 8
4. Hostert 4 2 1 1 5 5 1 1 1 3 5 1 0 0 2 0 0 7
5. Progres Niedercorn 4 2 0 2 8 6 1 0 1 1 1 1 0 1 7 5 2 6
6. Mondorf-les. 4 2 0 2 4 2 1 0 1 2 1 1 0 1 2 1 2 6
7. FC Mamer 3 2 0 1 5 4 0 0 1 1 2 2 0 0 4 2 1 6
8. Rodange 91 3 1 2 0 3 2 0 1 0 1 1 1 1 0 2 1 1 5
9. Swift Hesperange 4 1 1 2 6 8 0 1 1 1 4 1 0 1 5 4 -2 4
10. Differdange 1 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 3
11. Jeunesse Canach 4 1 0 3 7 8 0 0 2 3 5 1 0 1 4 3 -1 3
12. Jeunesse Esch 4 0 3 1 2 3 0 1 1 1 2 0 2 0 1 1 -1 3
13. Racing Union 3 0 2 1 3 5 0 1 1 2 4 0 1 0 1 1 -2 2
14. UT Petange 4 0 2 2 1 6 0 1 1 1 3 0 1 1 0 3 -5 2
15. Atert Bissen 4 0 1 3 2 7 0 1 1 0 2 0 0 2 2 5 -5 1
16. Kaerjeng 97 4 0 1 3 3 9 0 0 2 2 6 0 1 1 1 3 -6 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: