Lịch thi đấu VĐQG Latvia - Lịch giải Virsliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT    3 - 2 1 Grobiņas SC/LFS9 vs Jelgava6 0 : 1/4-0.990.850 : 00.71-0.892 1/40.83-0.991-0.970.812.193.202.85
FT    1 - 2 1 METTA/LU Riga10 vs FK Liepaja3 1 1/2 : 0-0.980.843/4 : 00.82-0.963 1/4-0.990.831 1/40.83-0.997.105.101.27
FT    2 - 6 Supernova Riga7 vs Riga FC1 2 1/4 : 00.870.991 : 00.77-0.953 1/40.870.971 1/2-0.960.8011.506.701.13
FT    0 - 1 FK Tukums 20008 vs BFC Daugavpils5 1/2 : 00.900.961/4 : 00.73-0.882 3/40.930.8710.73-0.892.693.402.19
31/08   22h00 FK Auda4 vs Rigas Futbola Skola2 3/4 : 00.821.00   2 3/40.79-0.99   3.503.651.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 27 22 4 1 67 20 10 3 1 30 9 12 1 0 37 11 47 70
2. Rigas Futbola Skola 26 21 1 4 70 25 12 0 1 36 8 9 1 3 34 17 45 64
3. FK Liepaja 28 14 5 9 46 41 8 4 3 25 16 6 1 6 21 25 5 47
4. FK Auda 27 12 4 11 35 30 8 1 5 22 14 4 3 6 13 16 5 40
5. BFC Daugavpils 28 11 7 10 43 47 8 1 4 25 20 3 6 6 18 27 -4 40
6. Jelgava 28 7 8 13 26 35 7 3 4 20 14 0 5 9 6 21 -9 29
7. Supernova Riga 28 5 11 12 33 43 3 7 5 19 23 2 4 7 14 20 -10 26
8. FK Tukums 2000 28 6 7 15 29 50 4 4 6 17 23 2 3 9 12 27 -21 25
9. Grobiņas SC/LFS 28 6 5 17 25 52 5 2 6 19 22 1 3 11 6 30 -27 23
10. METTA/LU Riga 28 5 6 17 27 58 2 4 7 13 26 3 2 10 14 32 -31 21
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: