Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT    2 - 0 Yelimay Semey5 vs FK Kyzylzhar10 0 : 10.78-0.960 : 1/2-0.950.772 1/20.950.8510.910.891.433.955.90
FT    2 - 0 Tobol Kostanay1 vs Turan (KAZ)13                
FT    3 - 2 FC Zhenis6 vs Astana2                
FT    0 - 0 Kaisar Kyzylorda11 vs Atyrau14 1/4 : 00.82-0.960 : 0-0.880.7320.990.853/40.870.972.732.772.54
FT    2 - 1 Ulytau Zhezkazgan12 vs Ordabasy8                
FT    3 - 2 Aktobe4 vs Zhetysu Taldykorgan9 0 : 1 1/20.920.940 : 1/20.84-0.982 3/40.980.8610.75-0.921.324.507.10
31/08   18h00 Okzhetpes7 vs Kairat Almaty3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tobol Kostanay 20 13 5 2 37 18 7 2 1 21 9 6 3 1 16 9 19 44
2. Astana 20 13 4 3 50 20 8 2 1 37 14 5 2 2 13 6 30 43
3. Kairat Almaty 19 12 4 3 39 16 6 1 2 20 7 6 3 1 19 9 23 40
4. Aktobe 21 12 3 6 32 18 7 1 3 16 9 5 2 3 16 9 14 39
5. Yelimay Semey 22 11 5 6 33 22 7 0 4 18 11 4 5 2 15 11 11 38
6. FC Zhenis 20 7 10 3 24 17 4 4 2 12 7 3 6 1 12 10 7 31
7. Okzhetpes 21 8 5 8 28 29 4 2 4 14 14 4 3 4 14 15 -1 29
8. Ordabasy 21 7 7 7 25 21 4 4 3 13 8 3 3 4 12 13 4 28
9. Zhetysu Taldykorgan 22 5 8 9 19 32 3 4 3 7 11 2 4 6 12 21 -13 23
10. FK Kyzylzhar 22 4 9 9 21 29 2 5 4 10 14 2 4 5 11 15 -8 21
11. Kaisar Kyzylorda 22 3 10 9 20 37 2 9 2 12 12 1 1 7 8 25 -17 19
12. Ulytau Zhezkazgan 21 4 5 12 13 31 2 3 4 9 14 2 2 8 4 17 -18 17
13. Turan (KAZ) 22 4 3 15 15 41 3 2 6 8 16 1 1 9 7 25 -26 15
14. Atyrau 21 2 6 13 13 38 1 3 6 8 18 1 3 7 5 20 -25 12
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: