Lịch thi đấu VĐQG Jordan - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Jordan

FT    2 - 0 S.Al.Ordon8 vs Ahli Amman9 0 : 00.72-0.90   2 1/4-0.980.78   2.273.102.79
FT    0 - 5 Buqaa Amman7 vs Hussein Irbid4 1 1/4 : 00.900.923/4 : 00.81-0.993 1/40.970.831 1/40.77-0.977.305.201.26
FT    2 - 0 Ramtha1 vs Jazeera Amman6 0 : 1/20.780.920 : 1/40.950.752 1/40.950.753/40.67-0.971.783.103.75
FT    1 - 4 Al Sarhan SC10 vs Faisaly (JOR)2                
FT    1 - 2 Al Salt5 vs Wehdat Amman3 1/4 : 00.910.910 : 0-0.840.6621.000.803/40.940.863.102.882.23
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ramtha 8 7 1 0 12 1 4 0 0 7 0 3 1 0 5 1 11 22
2. Faisaly (JOR) 8 6 1 1 17 8 4 0 0 10 5 2 1 1 7 3 9 19
3. Wehdat Amman 8 5 1 2 8 4 2 0 2 4 3 3 1 0 4 1 4 16
4. Hussein Irbid 8 4 3 1 18 7 1 2 0 6 3 3 1 1 12 4 11 15
5. Al Salt 8 3 2 3 11 7 1 2 1 4 3 2 0 2 7 4 4 11
6. Jazeera Amman 8 3 1 4 6 8 2 0 2 4 4 1 1 2 2 4 -2 10
7. Buqaa Amman 8 3 1 4 11 21 2 1 2 6 12 1 0 2 5 9 -10 10
8. S.Al.Ordon 8 2 1 5 8 15 2 0 2 5 7 0 1 3 3 8 -7 7
9. Ahli Amman 8 1 1 6 6 15 0 1 3 3 6 1 0 3 3 9 -9 4
10. Al Sarhan SC 8 0 0 8 3 14 0 0 4 1 7 0 0 4 2 7 -11 0
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: