Lịch thi đấu VĐQG Jordan - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Jordan

FT    0 - 1 Al Sarhan SC10 vs Al Salt4 3/4 : 00.910.911/4 : 00.930.892 1/41.000.803/40.72-0.934.443.301.69
FT    1 - 4 S.Al.Ordon9 vs Hussein Irbid3 1 1/2 : 00.900.921/2 : 0-0.950.772 3/40.960.841 1/4-0.930.737.604.691.29
FT    3 - 0 Ramtha1 vs Buqaa Amman7 0 : 1/2-0.940.760 : 1/4-0.890.712 1/4-0.860.663/40.69-0.892.013.103.35
FT    0 - 2 Wehdat Amman5 vs Faisaly (JOR)2 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.990.812 1/41.000.801-0.960.762.653.252.31
FT    0 - 1 Ahli Amman8 vs Jazeera Amman6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ramtha 5 4 1 0 7 0 2 0 0 4 0 2 1 0 3 0 7 13
2. Faisaly (JOR) 5 4 0 1 8 4 3 0 0 6 3 1 0 1 2 1 4 12
3. Hussein Irbid 5 3 2 0 12 5 1 1 0 5 2 2 1 0 7 3 7 11
4. Al Salt 5 2 2 1 8 4 0 2 0 1 1 2 0 1 7 3 4 8
5. Wehdat Amman 5 2 1 2 4 3 1 0 2 3 3 1 1 0 1 0 1 7
6. Jazeera Amman 5 2 1 2 5 5 1 0 1 3 3 1 1 1 2 2 0 7
7. Buqaa Amman 5 2 1 2 6 10 1 1 1 3 5 1 0 1 3 5 -4 7
8. Ahli Amman 5 1 1 3 5 9 0 1 2 2 4 1 0 1 3 5 -4 4
9. S.Al.Ordon 5 0 1 4 2 11 0 0 2 1 6 0 1 2 1 5 -9 1
10. Al Sarhan SC 5 0 0 5 1 7 0 0 3 0 3 0 0 2 1 4 -6 0
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: