Lịch thi đấu VĐQG Israel - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT    0 - 2 Ashdod7 vs Hapoel Jerusalem13 0 : 1/40.930.770 : 00.68-0.982 1/20.920.7810.880.822.133.252.69
FT    2 - 2 HIK Shmona11 vs Hapoel Tel Aviv4 1/2 : 00.770.931/4 : 00.67-0.972 1/20.860.8410.830.873.103.251.93
FT    2 - 0 Hapoel Haifa8 vs Ironi Tiberias10 0 : 1/20.950.750 : 1/41.000.702 3/40.820.881 1/4-0.970.671.953.402.91
FT    2 - 0 1 Hap. Beer Sheva1 vs Maccabi Netanya5 0 : 1 1/40.880.820 : 1/20.800.903 3/40.940.761 1/20.880.821.354.655.10
15/12   01h15 Maccabi Bnei Raina14 vs Maccabi Haifa6 1 : 00.970.73   30.900.80   4.954.151.42
16/12   01h00 Maccabi TA3 vs H. Petah Tikva12 0 : 1 1/40.850.85   3 1/40.950.75   1.364.405.30
16/12   01h30 Beitar Jerusalem2 vs Bnei Sakhnin9 0 : 1 1/40.770.93   30.950.75   1.314.456.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 14 11 2 1 34 12 6 1 0 18 4 5 1 1 16 8 22 35
2. Beitar Jerusalem 13 8 3 2 33 16 3 3 1 12 7 5 0 1 21 9 17 27
3. Maccabi TA 13 8 3 2 29 14 4 1 1 14 10 4 2 1 15 4 15 27
4. Hapoel Tel Aviv 14 7 3 4 26 18 6 0 1 14 6 1 3 3 12 12 8 24
5. Maccabi Netanya 14 7 1 6 28 31 3 1 2 14 11 4 0 4 14 20 -3 22
6. Maccabi Haifa 13 4 7 2 22 14 3 1 2 15 8 1 6 0 7 6 8 19
7. Ashdod 14 4 6 4 22 26 2 3 3 13 15 2 3 1 9 11 -4 18
8. Hapoel Haifa 14 4 3 7 21 24 2 3 3 15 15 2 0 4 6 9 -3 15
9. Bnei Sakhnin 12 3 5 4 14 17 1 3 2 7 8 2 2 2 7 9 -3 14
10. Ironi Tiberias 14 4 2 8 14 33 2 1 3 6 13 2 1 5 8 20 -19 14
11. HIK Shmona 14 3 4 7 16 20 2 2 4 9 10 1 2 3 7 10 -4 13
12. H. Petah Tikva 13 2 7 4 17 23 1 4 2 6 10 1 3 2 11 13 -6 13
13. Hapoel Jerusalem 14 2 5 7 13 20 0 2 4 4 11 2 3 3 9 9 -7 11
14. Maccabi Bnei Raina 12 1 1 10 10 31 0 1 5 6 18 1 0 5 4 13 -21 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: