Lịch thi đấu VĐQG Israel - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT    2 - 1 Hapoel Tel Aviv4 vs HIK Shmona6 0 : 3/40.960.740 : 1/40.900.802 1/20.900.8010.860.841.823.303.40
FT    1 - 2 Hapoel Jerusalem13 vs Ashdod10 0 : 1/40.810.890 : 00.60-0.902 1/20.920.7810.880.822.033.202.88
FT    4 - 0 Maccabi Haifa3 vs Maccabi Bnei Raina12 0 : 10.810.890 : 1/2-0.990.692 3/40.860.8410.65-0.951.553.754.15
FT    1 - 0 Ironi Tiberias11 vs Hapoel Haifa5                
FT    2 - 4 1 Maccabi Netanya14 vs Hap. Beer Sheva1 1 1/4 : 00.780.921/2 : 00.770.9330.960.741 1/40.970.734.944.151.41
FT    1 - 2 Bnei Sakhnin9 vs Beitar Jerusalem7 1 1/2 : 00.880.821/2 : 0-0.930.6330.860.841 1/40.860.847.004.801.25
FT    0 - 4 H. Petah Tikva8 vs Maccabi TA2 1 1/2 : 00.900.803/4 : 00.720.9830.850.851 1/40.850.857.304.851.24
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hap. Beer Sheva 3 3 0 0 16 3 1 0 0 7 0 2 0 0 9 3 13 9
2. Maccabi TA 3 3 0 0 12 1 1 0 0 4 0 2 0 0 8 1 11 9
3. Maccabi Haifa 3 2 1 0 9 1 2 0 0 9 1 0 1 0 0 0 8 7
4. Hapoel Tel Aviv 3 2 1 0 7 5 2 0 0 5 3 0 1 0 2 2 2 7
5. Hapoel Haifa 3 2 0 1 4 2 1 0 0 2 1 1 0 1 2 1 2 6
6. HIK Shmona 3 1 1 1 4 3 1 1 0 3 1 0 0 1 1 2 1 4
7. Beitar Jerusalem 3 1 1 1 4 4 0 1 0 0 0 1 0 1 4 4 0 4
8. H. Petah Tikva 3 1 1 1 3 5 1 0 1 3 5 0 1 0 0 0 -2 4
9. Bnei Sakhnin 3 1 0 2 3 5 0 0 2 1 4 1 0 0 2 1 -2 3
10. Ashdod 3 1 0 2 4 8 0 0 1 1 2 1 0 1 3 6 -4 3
11. Ironi Tiberias 3 1 0 2 2 11 1 0 1 2 4 0 0 1 0 7 -9 3
12. Maccabi Bnei Raina 3 0 1 2 3 9 0 1 0 2 2 0 0 2 1 7 -6 1
13. Hapoel Jerusalem 3 0 0 3 3 9 0 0 2 2 7 0 0 1 1 2 -6 0
14. Maccabi Netanya 3 0 0 3 3 11 0 0 1 2 4 0 0 2 1 7 -8 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: