Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    2 - 1 Persik Kediri8 vs Semen Padang17 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.86-0.982 1/20.880.9210.920.941.643.654.65
FT    3 - 2 PSBS Biak Numfor14 vs Persijap Jepara15 1/2 : 00.60-0.901/4 : 00.62-0.932 1/20.68-0.9810.72-0.932.653.352.11
28/11   15h30 Bhayangkara7 vs Persebaya Surabaya9 0 : 1/40.840.98   20.910.89   2.113.103.30
28/11   19h00 Persija Jakarta2 vs PSIM Yogyakarta4 0 : 10.910.91   2 3/41.000.80   1.504.105.20
29/11   15h30 Malut United5 vs Arema Indonesia10 0 : 1/20.860.96   2 1/20.890.91   1.863.453.65
29/11   15h30 Dewa United18 vs Persita Tangerang6 0 : 10.900.92   3-0.800.60   1.514.105.10
29/11   19h00 Persis Solo FC16 vs PSM Makassar11 1/4 : 00.920.90   2 1/20.950.85   3.103.152.16
30/11   15h30 Borneo FC1 vs Bali United Pusam12 0 : 3/40.840.98   2 3/41.000.80   1.653.654.50
30/11   19h00 Madura United FC13 vs Persib Bandung3 1 : 0-0.900.72   2 1/20.75-0.95   6.004.351.42
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 11 11 0 0 24 4 7 0 0 15 2 4 0 0 9 2 20 33
2. Persija Jakarta 12 8 2 2 25 12 3 2 0 12 4 5 0 2 13 8 13 26
3. Persib Bandung 10 7 1 2 15 6 4 0 0 6 0 3 1 2 9 6 9 22
4. PSIM Yogyakarta 12 6 4 2 16 13 3 2 1 8 6 3 2 1 8 7 3 22
5. Malut United 11 6 3 2 19 12 2 1 1 8 6 4 2 1 11 6 7 21
6. Persita Tangerang 12 5 4 3 15 12 4 1 1 10 3 1 3 2 5 9 3 19
7. Bhayangkara 12 5 3 4 11 8 4 2 1 9 4 1 1 3 2 4 3 18
8. Persik Kediri 13 5 3 5 17 17 3 2 1 10 7 2 1 4 7 10 0 18
9. Persebaya Surabaya 11 4 4 3 13 11 3 1 2 10 8 1 3 1 3 3 2 16
10. Arema Indonesia 12 4 4 4 18 17 2 0 4 10 11 2 4 0 8 6 1 16
11. PSM Makassar 11 3 6 2 15 9 2 3 1 10 4 1 3 1 5 5 6 15
12. Bali United Pusam 12 3 5 4 15 18 1 3 2 3 5 2 2 2 12 13 -3 14
13. Madura United FC 12 3 4 5 10 13 1 2 2 4 5 2 2 3 6 8 -3 13
14. PSBS Biak Numfor 13 3 3 7 13 27 2 2 3 6 9 1 1 4 7 18 -14 12
15. Persijap Jepara 13 2 2 9 13 23 1 1 5 6 11 1 1 4 7 12 -10 8
16. Persis Solo FC 12 1 4 7 11 22 0 3 3 8 14 1 1 4 3 8 -11 7
17. Semen Padang 13 2 1 10 9 20 1 1 5 6 11 1 0 5 3 9 -11 7
18. Dewa United 12 2 1 9 9 24 1 1 4 6 11 1 0 5 3 13 -15 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: