Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    1 - 2 1 Persijap Jepara15 vs Semen Padang16 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.880.752 1/4-0.990.853/40.69-0.831.973.253.55
FT    3 - 1 Persija Jakarta2 vs Persik Kediri11 0 : 10.82-0.940 : 1/20.910.972 3/4-0.990.8510.74-0.881.434.305.80
FT    5 - 0 PSM Makassar10 vs PSBS Biak Numfor14 0 : 1 1/20.81-0.930 : 3/4-0.960.842 3/40.78-0.931 1/4-0.990.851.245.408.90
FT    1 - 0 1 Persib Bandung3 vs Dewa United18 0 : 10.80-0.930 : 1/2-0.970.852 3/40.80-0.941 1/4-0.880.731.464.355.40
FT    1 - 0 PSIM Yogyakarta4 vs Bhayangkara7 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.880.762 1/4-0.950.813/40.74-0.942.053.153.40
FT    1 - 1 Persebaya Surabaya8 vs Arema Indonesia9 0 : 00.81-0.930 : 00.881.002 1/20.861.0010.880.922.323.302.72
FT    1 - 0 Borneo FC1 vs Madura United FC13 0 : 1 3/41.000.880 : 3/4-0.960.8430.980.881 1/4-0.990.851.235.409.70
FT    0 - 0 Persita Tangerang6 vs Malut United5 1/2 : 0-0.970.851/4 : 00.87-0.992 1/20.880.9810.930.934.353.551.70
FT    0 - 0 Bali United Pusam12 vs Persis Solo FC17 0 : 3/40.940.940 : 1/40.900.982 3/40.84-0.981 1/4-0.920.771.773.703.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 11 11 0 0 24 4 7 0 0 15 2 4 0 0 9 2 20 33
2. Persija Jakarta 12 8 2 2 25 12 3 2 0 12 4 5 0 2 13 8 13 26
3. Persib Bandung 10 7 1 2 15 6 4 0 0 6 0 3 1 2 9 6 9 22
4. PSIM Yogyakarta 12 6 4 2 16 13 3 2 1 8 6 3 2 1 8 7 3 22
5. Malut United 11 6 3 2 19 12 2 1 1 8 6 4 2 1 11 6 7 21
6. Persita Tangerang 12 5 4 3 15 12 4 1 1 10 3 1 3 2 5 9 3 19
7. Bhayangkara 12 5 3 4 11 8 4 2 1 9 4 1 1 3 2 4 3 18
8. Persebaya Surabaya 11 4 4 3 13 11 3 1 2 10 8 1 3 1 3 3 2 16
9. Arema Indonesia 12 4 4 4 18 17 2 0 4 10 11 2 4 0 8 6 1 16
10. PSM Makassar 11 3 6 2 15 9 2 3 1 10 4 1 3 1 5 5 6 15
11. Persik Kediri 12 4 3 5 15 16 2 2 1 8 6 2 1 4 7 10 -1 15
12. Bali United Pusam 12 3 5 4 15 18 1 3 2 3 5 2 2 2 12 13 -3 14
13. Madura United FC 12 3 4 5 10 13 1 2 2 4 5 2 2 3 6 8 -3 13
14. PSBS Biak Numfor 12 2 3 7 10 25 1 2 3 3 7 1 1 4 7 18 -15 9
15. Persijap Jepara 12 2 2 8 11 20 1 1 5 6 11 1 1 3 5 9 -9 8
16. Semen Padang 12 2 1 9 8 18 1 1 5 6 11 1 0 4 2 7 -10 7
17. Persis Solo FC 12 1 4 7 11 22 0 3 3 8 14 1 1 4 3 8 -11 7
18. Dewa United 12 2 1 9 9 24 1 1 4 6 11 1 0 5 3 13 -15 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: