Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT    2 - 1 1 PSIM Yogyakarta3 vs Persik Kediri8 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.810.692 1/40.980.823/40.68-0.882.053.153.35
FT    3 - 1 Persija Jakarta2 vs PSBS Biak Numfor16 0 : 20.910.970 : 3/40.85-0.973 1/40.960.901 1/40.82-0.961.166.6011.50
01/11   15h30 Bhayangkara7 vs Persita Tangerang5 0 : 1/40.910.91   2 1/40.890.91   2.163.303.00
01/11   19h00 Bali United Pusam9 vs Persib Bandung6 1/2 : 00.80-0.98   2 1/20.801.00   3.103.502.02
02/11   15h30 PSM Makassar13 vs Madura United FC12 0 : 1/20.80-0.98   2 1/40.850.95   1.803.403.95
02/11   19h00 Persebaya Surabaya11 vs Persis Solo FC17 0 : 3/40.910.91   2 1/20.900.90   1.703.654.20
03/11   15h30 Persijap Jepara14 vs Malut United4 0 : 0-0.960.78   2 1/20.940.86   2.673.402.31
03/11   19h00 Semen Padang18 vs Arema Indonesia10 0 : 00.990.83   2 1/20.900.90   2.603.352.39
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 8 8 0 0 17 4 5 0 0 10 2 3 0 0 7 2 13 24
2. Persija Jakarta 10 6 2 2 20 10 2 2 0 9 3 4 0 2 11 7 10 20
3. PSIM Yogyakarta 10 5 3 2 13 11 2 2 1 7 6 3 1 1 6 5 2 18
4. Malut United 9 5 2 2 17 11 2 1 1 8 6 3 1 1 9 5 6 17
5. Persita Tangerang 9 5 2 2 13 9 4 0 1 10 3 1 2 1 3 6 4 17
6. Persib Bandung 8 5 1 2 13 6 3 0 0 5 0 2 1 2 8 6 7 16
7. Bhayangkara 9 4 2 3 8 5 3 1 1 6 2 1 1 2 2 3 3 14
8. Persik Kediri 10 4 2 4 13 12 2 1 1 7 5 2 1 3 6 7 1 14
9. Bali United Pusam 9 3 4 2 14 15 1 2 1 3 4 2 2 1 11 11 -1 13
10. Arema Indonesia 9 3 3 3 14 13 2 0 3 9 9 1 3 0 5 4 1 12
11. Persebaya Surabaya 8 3 2 3 9 8 2 0 2 7 6 1 2 1 2 2 1 11
12. Madura United FC 9 2 3 4 7 10 0 2 2 2 4 2 1 2 5 6 -3 9
13. PSM Makassar 8 1 5 2 8 8 1 2 1 4 3 0 3 1 4 5 0 8
14. Persijap Jepara 9 2 2 5 8 14 1 1 3 4 7 1 1 2 4 7 -6 8
15. Dewa United 9 2 1 6 9 18 1 1 3 6 10 1 0 3 3 8 -9 7
16. PSBS Biak Numfor 10 1 3 6 8 19 0 2 3 1 6 1 1 3 7 13 -11 6
17. Persis Solo FC 9 1 2 6 8 18 0 2 3 6 12 1 0 3 2 6 -10 5
18. Semen Padang 9 1 1 7 5 13 1 1 3 5 7 0 0 4 0 6 -8 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: