Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Lịch giải Premier

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT    3 - 4 Vestmannaeyjar7 vs KA Akureyri8 0 : 00.940.940 : 00.960.923 1/40.900.961 1/40.73-0.972.403.902.33
FT    3 - 4 Hafnarfjordur5 vs Fram Rey.6 0 : 1/20.830.93   3 1/40.860.90   1.833.903.15
FT    1 - 0 IA Akranes11 vs Afturelding12 0 : 1/4-0.840.720 : 00.890.993 1/40.970.891 1/40.84-0.982.123.902.68
FT    1 - 5 Vestri9 vs KR Reykjavik10 1/2 : 0-0.960.841/4 : 00.910.973 1/4-0.970.831 1/40.880.983.203.851.90
FT    2 - 0 Vikingur Rey.1 vs Valur Rey.2 0 : 10.990.77   3 1/20.960.80   1.584.253.95
FT    2 - 3 Stjarnan3 vs Breidablik4 0 : 00.980.900 : 00.930.953 3/40.83-0.971 1/20.82-0.962.314.252.31
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 22 12 6 4 47 27 8 1 2 28 16 4 5 2 19 11 20 42
2. Valur Rey. 22 12 4 6 53 35 8 2 1 32 13 4 2 5 21 22 18 40
3. Stjarnan 22 12 4 6 43 35 8 1 2 27 19 4 3 4 16 16 8 40
4. Breidablik 22 9 7 6 37 35 5 4 2 21 18 4 3 4 16 17 2 34
5. Hafnarfjordur 22 8 6 8 41 35 5 6 0 23 10 3 0 8 18 25 6 30
6. Fram Rey. 22 8 5 9 32 31 6 2 3 18 10 2 3 6 14 21 1 29
7. Vestmannaeyjar 22 8 5 9 24 28 6 2 3 15 10 2 3 6 9 18 -4 29
8. KA Akureyri 21 8 4 9 26 36 6 2 3 18 14 2 2 6 8 22 -10 28
9. Vestri 22 8 3 11 23 28 6 1 4 13 10 2 2 7 10 18 -5 27
10. KR Reykjavik 22 6 6 10 42 51 5 2 4 24 23 1 4 6 18 28 -9 24
11. IA Akranes 22 7 1 14 26 43 4 1 6 13 16 3 0 8 13 27 -17 22
12. Afturelding 21 5 5 11 26 36 4 4 2 17 12 1 1 9 9 24 -10 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: