Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Lịch giải Premier

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT    2 - 2 1 Hafnarfjordur5 vs Fram Rey.6 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.930.802 3/40.84-0.981 1/4-0.950.811.903.703.30
FT    4 - 1 KA Akureyri8 vs Vestri9 0 : 1-0.990.870 : 1/40.78-0.9030.890.971 1/40.950.911.624.104.20
FT    0 - 7 KR Reykjavik10 vs Vikingur Rey.1 3/4 : 00.881.001/4 : 00.950.933 1/20.85-0.991 1/20.950.913.104.051.88
FT    1 - 2 Valur Rey.2 vs Stjarnan3 0 : 3/4-0.980.860 : 1/40.930.953 3/40.990.871 1/20.85-0.991.814.203.25
FT    3 - 1 IA Akranes11 vs Afturelding12 0 : 00.78-0.900 : 00.84-0.963 1/4-0.960.821 1/40.910.952.213.852.58
FT    1 - 1 Breidablik4 vs Vestmannaeyjar7 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.82-0.943 1/40.960.901 1/40.83-0.971.614.204.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 22 12 6 4 47 27 8 1 2 28 16 4 5 2 19 11 20 42
2. Valur Rey. 22 12 4 6 53 35 8 2 1 32 13 4 2 5 21 22 18 40
3. Stjarnan 22 12 4 6 43 35 8 1 2 27 19 4 3 4 16 16 8 40
4. Breidablik 22 9 7 6 37 35 5 4 2 21 18 4 3 4 16 17 2 34
5. Hafnarfjordur 22 8 6 8 41 35 5 6 0 23 10 3 0 8 18 25 6 30
6. Fram Rey. 22 8 5 9 32 31 6 2 3 18 10 2 3 6 14 21 1 29
7. Vestmannaeyjar 22 8 5 9 24 28 6 2 3 15 10 2 3 6 9 18 -4 29
8. KA Akureyri 21 8 4 9 26 36 6 2 3 18 14 2 2 6 8 22 -10 28
9. Vestri 22 8 3 11 23 28 6 1 4 13 10 2 2 7 10 18 -5 27
10. KR Reykjavik 22 6 6 10 42 51 5 2 4 24 23 1 4 6 18 28 -9 24
11. IA Akranes 22 7 1 14 26 43 4 1 6 13 16 3 0 8 13 27 -17 22
12. Afturelding 21 5 5 11 26 36 4 4 2 17 12 1 1 9 9 24 -10 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: