Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

80    0-1 Volos NFC14 vs Olympiakos4 1 1/2 : 00.82-0.941/2 : 0-0.900.782 1/20.960.9010.910.958.804.851.28
50    0-0 Panserraikos13 vs OFI Creta7 0 : 0-0.880.760 : 0-0.950.832 1/2-0.960.8210.930.932.663.302.38
31/08   01h00 Aris Salonica2 vs Panetolikos12 0 : 10.74-0.860 : 1/2-0.930.802 1/2-0.960.8210.940.921.414.156.60
31/08   01h30 Larissa10 vs Kifisia FC9 0 : 1/40.890.930 : 00.59-0.712-0.880.743/40.861.002.252.763.40
01/09   00h00 AEK Athens1 vs Asteras Tripolis11 0 : 1 1/20.70-0.88   2 3/40.810.99   1.215.5010.50
01/09   01h00 PAOK6 vs Atromitos3 0 : 1 1/40.80-0.98   2 3/41.000.80   1.324.697.50
01/09   02h00 Panathinaikos8 vs Levadiakos5 0 : 1 1/2-0.990.81   2 3/40.860.94   1.334.807.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AEK Athens 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 3
2. Aris Salonica 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 3
3. Atromitos 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 0 2 3
4. Olympiakos 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 3
5. Levadiakos 1 1 0 0 3 2 1 0 0 3 2 0 0 0 0 0 1 3
6. PAOK 1 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 3
7. OFI Creta 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8. Panathinaikos 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9. Kifisia FC 1 0 0 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 1 2 3 -1 0
10. Larissa 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 -1 0
11. Asteras Tripolis 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
12. Panetolikos 1 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 -2 0
13. Panserraikos 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
14. Volos NFC 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: