Lịch thi đấu VĐQG Hungary - Lịch giải NB I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT    3 - 0 Paksi1 vs Kazincbarcikai SC12 0 : 1 1/40.980.840 : 1/20.880.943 1/40.920.881 1/40.820.981.414.695.50
FT    1 - 2 Zalaegerzseg10 vs Kisvarda FC4 0 : 1/40.841.000 : 1/4-0.880.722 3/40.940.8810.72-0.902.043.553.05
FT    1 - 1 Diosgyori8 vs Puskas Akademia3 1/4 : 0-0.860.701/4 : 00.841.0030.920.901 1/40.980.842.923.752.04
16    0-0 Ujpest6 vs MTK Budapest9 0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.912 3/40.80-0.981 1/41.000.821.783.803.65
31/08   22h30 Gyori ETO7 vs Nyiregyhaza11 0 : 3/40.80-0.98   2 3/40.801.00   1.583.954.25
01/09   01h00 Debreceni2 vs Ferencvaros5 3/4 : 00.960.86   30.940.86   4.003.951.62
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Paksi 6 4 2 0 18 9 1 2 0 8 5 3 0 0 10 4 9 14
2. Debreceni 5 3 1 1 10 7 1 0 1 2 2 2 1 0 8 5 3 10
3. Puskas Akademia 6 3 1 2 10 10 2 0 1 6 6 1 1 1 4 4 0 10
4. Kisvarda FC 5 3 1 1 7 8 1 0 1 3 6 2 1 0 4 2 -1 10
5. Ferencvaros 4 2 1 1 9 4 1 0 1 4 2 1 1 0 5 2 5 7
6. Ujpest 5 2 1 2 9 6 1 0 2 4 4 1 1 0 5 2 3 7
7. Gyori ETO 4 1 3 0 12 7 0 1 0 1 1 1 2 0 11 6 5 6
8. Diosgyori 6 1 3 2 10 14 0 3 0 5 5 1 0 2 5 9 -4 6
9. MTK Budapest 5 1 1 3 10 12 1 1 2 10 11 0 0 1 0 1 -2 4
10. Zalaegerzseg 6 0 4 2 10 14 0 2 2 6 10 0 2 0 4 4 -4 4
11. Nyiregyhaza 5 1 1 3 7 13 0 1 2 3 9 1 0 1 4 4 -6 4
12. Kazincbarcikai SC 5 0 1 4 4 12 0 0 1 1 2 0 1 3 3 10 -8 1
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: