Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    4 - 0 Groningen10 vs Heracles Almelo18 0 : 3/40.83-0.940 : 1/40.83-0.952 3/40.980.9010.70-0.831.644.055.10
FT    1 - 1 Volendam9 vs Ajax3 1 3/4 : 00.87-0.983/4 : 00.881.003 1/2-0.950.831 1/2-0.930.818.606.001.30
45    1-1 Heerenveen15 vs Go Ahead Eagles13 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.880.763 1/4-0.970.851 1/40.900.982.073.953.15
31/08   01h00 PSV Eindhoven2 vs Telstar16 0 : 2 3/40.970.920 : 1 1/4-0.980.864 1/4-0.980.861 3/40.87-0.991.1111.0018.50
31/08   02h00 SBV Excelsior17 vs Twente11 1/2 : 00.990.901/4 : 00.84-0.962 3/40.85-0.971 1/4-0.930.813.604.001.90
31/08   17h15 Fortuna Sittard14 vs NEC Nijmegen1 1/4 : 00.86-0.98   2 3/40.900.98   2.853.852.27
31/08   19h30 Zwolle6 vs Utrecht4 1/4 : 00.900.98   2 3/40.930.95   3.103.602.21
31/08   19h30 Sparta Rotterdam7 vs Feyenoord5 1/2 : 0-0.980.86   30.85-0.97   3.754.101.86
31/08   21h45 NAC Breda12 vs AZ Alkmaar8 1 : 00.960.92   30.970.91   5.004.551.58
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NEC Nijmegen 3 3 0 0 12 1 2 0 0 8 0 1 0 0 4 1 11 9
2. PSV Eindhoven 3 3 0 0 12 3 2 0 0 10 3 1 0 0 2 0 9 9
3. Ajax 4 2 2 0 7 3 2 0 0 4 0 0 2 0 3 3 4 8
4. Utrecht 3 2 0 1 9 3 2 0 0 8 1 0 0 1 1 2 6 6
5. Feyenoord 2 2 0 0 4 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 1 3 6
6. Zwolle 2 2 0 0 3 0 1 0 0 1 0 1 0 0 2 0 3 6
7. Sparta Rotterdam 3 2 0 1 6 7 1 0 0 2 1 1 0 1 4 6 -1 6
8. AZ Alkmaar 2 1 1 0 6 3 1 0 0 4 1 0 1 0 2 2 3 4
9. Volendam 4 0 4 0 6 6 0 2 0 3 3 0 2 0 3 3 0 4
10. Groningen 3 1 0 2 7 8 1 0 0 4 0 0 0 2 3 8 -1 3
11. Twente 3 1 0 2 2 4 0 0 1 0 2 1 0 1 2 2 -2 3
12. NAC Breda 3 1 0 2 2 6 1 0 0 2 1 0 0 2 0 5 -4 3
13. Go Ahead Eagles 3 0 2 1 4 7 0 1 1 2 5 0 1 0 2 2 -3 2
14. Fortuna Sittard 2 0 1 1 3 4 0 1 0 2 2 0 0 1 1 2 -1 1
15. Heerenveen 2 0 1 1 2 3 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 -1 1
16. Telstar 3 0 1 2 2 6 0 1 1 2 4 0 0 1 0 2 -4 1
17. SBV Excelsior 3 0 0 3 2 11 0 0 1 1 2 0 0 2 1 9 -9 0
18. Heracles Almelo 4 0 0 4 1 14 0 0 1 1 4 0 0 3 0 10 -13 0
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: