Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT    0 - 1 Gareji Sagarejo8 vs Dinamo Tbilisi3 1/2 : 00.950.891/4 : 00.83-0.992 1/20.880.9410.890.933.653.501.85
FT    1 - 3 Gagra Tbilisi6 vs Kolkheti Poti10                
FT    0 - 2 FC Telavi9 vs Dila Gori2                
FT    2 - 0 FC Iberia 19991 vs Samgurali Tskh.5                
FT    5 - 1 Torpedo Kut.4 vs Dinamo Batumi7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 32 20 8 4 52 23 10 4 2 25 11 10 4 2 27 12 29 68
2. Dila Gori 32 22 2 8 53 30 12 1 3 31 15 10 1 5 22 15 23 68
3. Dinamo Tbilisi 32 15 10 7 45 25 10 4 2 26 11 5 6 5 19 14 20 55
4. Torpedo Kut. 32 15 8 9 51 36 8 3 5 28 18 7 5 4 23 18 15 53
5. Samgurali Tskh. 32 11 6 15 47 44 6 4 6 22 13 5 2 9 25 31 3 39
6. Gagra Tbilisi 32 10 7 15 34 48 3 5 8 16 23 7 2 7 18 25 -14 37
7. Dinamo Batumi 32 9 10 13 34 50 6 2 8 20 27 3 8 5 14 23 -16 37
8. Gareji Sagarejo 32 7 12 13 36 41 3 6 7 18 23 4 6 6 18 18 -5 33
9. FC Telavi 32 7 8 17 27 53 3 6 7 15 20 4 2 10 12 33 -26 29
10. Kolkheti Poti 32 5 7 20 30 59 2 4 10 17 30 3 3 10 13 29 -29 22
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: