NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia | ||||||||||||||||||
FT 0 - 3 | FC Telavi7 vs FC Iberia 19991 | |||||||||||||||||
FT 0 - 0 | Samtredia9 vs Torpedo Kut.4 | 1 1/4 : 0 | 0.80 | -0.96 | 1/2 : 0 | 0.81 | -0.97 | 3 | -0.98 | 0.80 | 1 1/4 | -0.96 | 0.78 | 5.40 | 4.40 | 1.45 | ||
FT 3 - 1 | Samgurali Tskh.8 vs Dinamo Tbilisi5 | 1/4 : 0 | -0.99 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.88 | 2 3/4 | -0.99 | 0.81 | 1 | 0.77 | -0.95 | 3.00 | 3.50 | 2.06 | ||
FT 2 - 2 | Kolkheti Poti6 vs Dinamo Batumi3 | |||||||||||||||||
FT 0 - 1 | Gagra Tbilisi10 vs Dila Gori2 |
Lịch Thi Đấu Cúp Georgia | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | FC Iberia 1999 vs Dinamo Batumi | 1/4 : 0 | -0.94 | 0.70 | 1/4 : 0 | 0.76 | -0.94 | 2 3/4 | 0.98 | 0.78 | 1 | 0.75 | -0.99 | 3.15 | 3.45 | 1.95 |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Georgia | ||||||||||||||||||
FT 0 - 0 | Torpedo Kut. vs Dila Gori | 1/4 : 0 | 0.86 | 0.96 | 0 : 0 | -0.90 | 0.71 | 2 1/2 | 0.93 | 0.87 | 1 | 0.94 | 0.86 | 2.82 | 3.35 | 2.15 | ||
FT 1 - 1 | Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi | 0 : 0 | 0.97 | 0.85 | 0 : 0 | 0.86 | 0.90 | 2 1/2 | 0.76 | -0.96 | 1 | 0.77 | -0.97 | 2.52 | 3.30 | 2.37 |