Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT    0 - 1 1 Samgurali Tskh.7 vs FC Iberia 19991 1/2 : 00.880.821/4 : 00.720.982 1/40.910.793/40.65-0.953.903.151.74
FT    0 - 0 Dinamo Tbilisi3 vs Gareji Sagarejo8 0 : 3/40.810.890 : 1/40.800.902 1/40.920.783/40.65-0.951.553.504.55
FT    2 - 2 Dinamo Batumi4 vs Torpedo Kut.5 1/2 : 00.830.871/4 : 00.69-0.992 1/40.890.811-0.950.653.353.101.90
FT    1 - 2 Kolkheti Poti10 vs Gagra Tbilisi6                
90    1-0 Dila Gori2 vs FC Telavi9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 23 15 7 1 38 13 8 3 1 20 7 7 4 0 18 6 25 52
2. Dila Gori 22 15 2 5 36 22 7 1 3 21 15 8 1 2 15 7 14 47
3. Dinamo Tbilisi 23 10 8 5 31 18 6 3 1 15 7 4 5 4 16 11 13 38
4. Dinamo Batumi 23 9 8 6 26 25 6 2 4 17 16 3 6 2 9 9 1 35
5. Torpedo Kut. 23 9 6 8 25 25 5 2 5 13 13 4 4 3 12 12 0 33
6. Gagra Tbilisi 23 8 5 10 24 27 2 5 5 10 14 6 0 5 14 13 -3 29
7. Samgurali Tskh. 23 6 5 12 31 28 4 3 5 17 9 2 2 7 14 19 3 23
8. Gareji Sagarejo 23 4 9 10 21 26 2 5 4 11 11 2 4 6 10 15 -5 21
9. FC Telavi 22 4 6 12 17 41 2 4 5 9 14 2 2 7 8 27 -24 18
10. Kolkheti Poti 23 3 6 14 17 41 2 3 6 10 17 1 3 8 7 24 -24 15
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: