Lịch thi đấu VĐQG Estonia - Lịch giải Meistriliiga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT    1 - 4 1 Tammeka Tartu9 vs Vaprus Parnu6 1/2 : 00.900.921/4 : 00.860.963 1/41.000.801 1/40.820.983.353.651.74
FT    0 - 0 Trans Narva5 vs Nomme Kalju4 1/4 : 00.890.930 : 0-0.890.712 3/40.950.8510.72-0.932.793.352.16
FT    2 - 1 Harju JK Laagri7 vs Kuressaare8                
FT    1 - 3 1 Levadia T.1 vs Flora Tallinn2 0 : 3/40.65-0.830 : 1/2-0.920.732 1/20.74-0.9410.70-0.901.503.905.00
FT    0 - 3 Tallinna Kalev10 vs Paide Linname.3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 27 19 3 5 66 26 11 2 2 36 14 8 1 3 30 12 40 60
2. Flora Tallinn 26 19 3 4 57 22 9 1 3 29 12 10 2 1 28 10 35 60
3. Paide Linname. 27 17 4 6 47 22 9 4 2 30 13 8 0 4 17 9 25 55
4. Nomme Kalju 27 15 4 8 51 30 8 1 4 31 13 7 3 4 20 17 21 49
5. Trans Narva 28 14 4 10 47 36 8 2 5 27 18 6 2 5 20 18 11 46
6. Vaprus Parnu 27 11 6 10 48 38 3 5 5 22 22 8 1 5 26 16 10 39
7. Harju JK Laagri 27 8 4 15 35 52 4 1 5 13 13 4 3 10 22 39 -17 28
8. Kuressaare 28 6 2 20 28 58 5 0 9 17 24 1 2 11 11 34 -30 20
9. Tammeka Tartu 28 6 2 20 33 69 3 1 10 17 28 3 1 10 16 41 -36 20
10. Tallinna Kalev 27 4 2 21 25 84 4 0 10 16 42 0 2 11 9 42 -59 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: