Lịch thi đấu VĐQG Estonia - Lịch giải Meistriliiga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT    2 - 2 Levadia T.1 vs Harju JK Laagri7                
FT    2 - 1 Tallinna Kalev10 vs Kuressaare8                
FT    1 - 1 Nomme Kalju3 vs Paide Linname.4 0 : 00.780.98   30.910.85   2.253.652.50
FT    0 - 3 Vaprus Parnu6 vs Flora Tallinn2 1 3/4 : 00.850.91   3 1/40.900.86   8.005.401.23
FT    2 - 0 Tammeka Tartu9 vs Trans Narva5 0 : 1/40.810.95   3 1/40.960.80   2.023.752.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 36 25 4 7 89 36 13 3 3 45 19 12 1 4 44 17 53 79
2. Flora Tallinn 35 25 4 6 80 31 13 1 4 45 16 12 3 2 35 15 49 79
3. Nomme Kalju 36 23 5 8 69 37 12 2 4 40 17 11 3 4 29 20 32 74
4. Paide Linname. 35 21 7 7 63 31 11 5 2 39 14 10 2 5 24 17 32 70
5. Trans Narva 36 15 6 15 53 52 8 3 7 30 26 7 3 8 23 26 1 51
6. Vaprus Parnu 35 13 7 15 53 51 4 5 8 24 29 9 2 7 29 22 2 46
7. Harju JK Laagri 36 11 6 19 52 67 7 1 9 26 24 4 5 10 26 43 -15 39
8. Kuressaare 36 8 4 24 32 67 5 2 11 18 29 3 2 13 14 38 -35 28
9. Tammeka Tartu 36 8 3 25 44 86 5 2 11 26 33 3 1 14 18 53 -42 27
10. Tallinna Kalev 35 5 2 28 32 109 5 0 12 19 48 0 2 16 13 61 -77 17
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: