Lịch thi đấu VĐQG Estonia - Lịch giải Meistriliiga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT    3 - 1 Levadia T.1 vs Trans Narva4 0 : 1 1/4-0.950.770 : 1/2-0.960.782 1/20.920.8810.880.921.384.156.30
30/08  Hoãn Tallinna Kalev10 vs Flora Tallinn2                
30/08  Hoãn Vaprus Parnu6 vs Paide Linname.3                
31/08   21h00 Nomme Kalju5 vs Kuressaare9                
31/08   23h00 Harju JK Laagri7 vs Tammeka Tartu8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 25 19 2 4 63 21 11 2 1 35 11 8 0 3 28 10 42 59
2. Flora Tallinn 24 17 3 4 51 21 8 1 3 26 12 9 2 1 25 9 30 54
3. Paide Linname. 25 16 3 6 43 21 9 3 2 29 12 7 0 4 14 9 22 51
4. Trans Narva 26 14 3 9 46 33 8 1 4 26 15 6 2 5 20 18 13 45
5. Nomme Kalju 24 14 2 8 48 29 7 1 4 29 13 7 1 4 19 16 19 44
6. Vaprus Parnu 25 10 6 9 44 34 3 5 5 22 22 7 1 4 22 12 10 36
7. Harju JK Laagri 24 5 4 15 27 50 2 1 5 8 12 3 3 10 19 38 -23 19
8. Tammeka Tartu 25 6 1 18 30 60 3 0 9 14 22 3 1 9 16 38 -30 19
9. Kuressaare 25 5 2 18 25 53 4 0 9 15 23 1 2 9 10 30 -28 17
10. Tallinna Kalev 25 4 2 19 24 79 4 0 9 16 39 0 2 10 8 40 -55 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: