Lịch thi đấu VĐQG Estonia - Lịch giải Meistriliiga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT    2 - 0 Flora Tallinn2 vs Kuressaare8 0 : 2 1/40.81-0.990 : 10.78-0.963 3/40.900.801 1/20.820.981.107.5012.50
FT    2 - 1 Nomme Kalju3 vs Tammeka Tartu9 0 : 1 1/20.910.910 : 3/40.970.853 1/40.72-0.931 1/20.950.751.285.106.90
FT    3 - 0 Paide Linname.4 vs Vaprus Parnu6 0 : 1 1/40.830.870 : 1/20.850.853 1/40.900.801 1/40.760.941.364.755.70
FT    0 - 4 1 Trans Narva5 vs Levadia T.1 1 1/2 : 00.73-0.921/2 : 00.890.933 1/4-0.930.731 1/4-0.950.755.604.551.38
FT    4 - 1 Harju JK Laagri7 vs Tallinna Kalev10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 35 25 3 7 87 34 13 2 3 43 17 12 1 4 44 17 53 78
2. Flora Tallinn 34 24 4 6 77 31 13 1 4 45 16 11 3 2 32 15 46 76
3. Nomme Kalju 35 23 4 8 68 36 12 1 4 39 16 11 3 4 29 20 32 73
4. Paide Linname. 34 21 6 7 62 30 11 5 2 39 14 10 1 5 23 16 32 69
5. Trans Narva 35 15 6 14 53 50 8 3 7 30 26 7 3 7 23 24 3 51
6. Vaprus Parnu 34 13 7 14 53 48 4 5 7 24 26 9 2 7 29 22 5 46
7. Harju JK Laagri 35 11 5 19 50 65 7 1 9 26 24 4 4 10 24 41 -15 38
8. Kuressaare 35 8 4 23 31 65 5 2 11 18 29 3 2 12 13 36 -34 28
9. Tammeka Tartu 35 7 3 25 42 86 4 2 11 24 33 3 1 14 18 53 -44 24
10. Tallinna Kalev 34 4 2 28 30 108 4 0 12 17 47 0 2 16 13 61 -78 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: