Lịch thi đấu VĐQG Ecuador - Lịch giải Serie A

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador

FT    0 - 1 1 Vinotinto FC15 vs Nacional Quito10 0 : 0-0.940.820 : 0-0.960.842 1/40.920.881-0.880.742.773.252.32
31/08   02h00 Independiente JT1 vs Tecnico Uni.14 0 : 1 1/4-0.930.810 : 1/2-0.950.832 1/20.930.8710.900.961.394.106.20
31/08   04h30 Mushuc Runa16 vs Manta FC13 0 : 3/40.881.000 : 1/40.79-0.922 1/20.880.9210.870.991.603.754.40
31/08   04h30 LDU Quito3 vs Macara11 0 : 1 1/40.930.950 : 1/20.920.962 3/40.860.941 1/4-0.890.751.364.446.20
31/08   07h00 SD Aucas8 vs Emelec9 0 : 3/4-0.960.840 : 1/40.940.942 1/4-0.980.841-0.880.741.803.203.90
01/09   03h30 Dep.Cuenca4 vs Orense SC6 0 : 1/40.850.97   20.910.89   2.112.993.20
01/09   06h00 Barcelona SC2 vs Univ Catolica Quito7 0 : 1/20.880.94   2 3/40.950.85   1.883.453.35
02/09   07h00 Delfin SC12 vs Libertad (ECU)5 0 : 1/40.81-0.99   2 1/20.860.94   2.053.352.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 26 16 8 2 46 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 56
2. Barcelona SC 26 14 5 7 38 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 47
3. LDU Quito 26 12 8 6 41 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 44
4. Dep.Cuenca 26 12 6 8 31 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 42
5. Libertad (ECU) 26 11 8 7 40 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 41
6. Orense SC 26 12 5 9 30 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 41
7. Univ Catolica Quito 26 10 9 7 48 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 39
8. SD Aucas 26 11 5 10 35 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 38
9. Emelec 26 9 8 9 24 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 35
10. Nacional Quito 27 9 7 11 32 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 34
11. Macara 26 7 9 10 25 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 30
12. Delfin SC 26 6 10 10 25 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 28
13. Manta FC 26 5 10 11 31 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 25
14. Tecnico Uni. 26 6 7 13 24 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 25
15. Vinotinto FC 27 6 6 15 29 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 24
16. Mushuc Runa 26 5 5 16 28 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: