Lịch thi đấu VĐQG Croatia - Lịch giải 1. HNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT    1 - 0 Istra 19616 vs HNK Gorica4 0 : 3/40.980.840 : 1/40.930.892 1/40.870.931-0.950.751.743.354.05
HT  0-1 Vukovar 19919 vs Slaven Belupo8 1/4 : 00.840.980 : 0-0.900.722 1/40.840.961-0.970.772.823.252.18
31/08   02h00 NK Varazdin5 vs Dinamo Zagreb1 1 1/4 : 00.870.951/2 : 00.860.962 1/20.870.9310.830.976.604.251.36
31/08   23h15 Lok. Zagreb3 vs NK Osijek10 0 : 0-0.880.64   2 1/20.860.90   2.653.402.23
01/09   02h00 Hajduk Split2 vs HNK Rijeka7 0 : 1/20.790.97   20.780.98   1.793.204.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Zagreb 4 4 0 0 10 0 2 0 0 6 0 2 0 0 4 0 10 12
2. Hajduk Split 4 4 0 0 9 1 3 0 0 7 1 1 0 0 2 0 8 12
3. Lok. Zagreb 4 2 1 1 6 6 1 0 1 2 3 1 1 0 4 3 0 7
4. HNK Gorica 5 1 2 2 6 7 0 0 0 0 0 1 2 2 6 7 -1 5
5. NK Varazdin 4 1 2 1 4 5 0 2 0 1 1 1 0 1 3 4 -1 5
6. Istra 1961 5 1 2 2 5 8 1 1 0 3 2 0 1 2 2 6 -3 5
7. HNK Rijeka 4 1 1 2 3 4 1 0 2 3 4 0 1 0 0 0 -1 4
8. Slaven Belupo 4 1 0 3 4 8 1 0 1 4 3 0 0 2 0 5 -4 3
9. Vukovar 1991 4 0 2 2 3 7 0 2 0 3 3 0 0 2 0 4 -4 2
10. NK Osijek 4 0 2 2 0 4 0 1 2 0 4 0 1 0 0 0 -4 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: