Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    3 - 1 Everton CD12 vs La Serena13 0 : 3/40.950.940 : 1/40.87-0.992 3/40.960.901 1/4-0.890.751.723.804.19
FT    1 - 2 U. La Calera11 vs Palestino2 1/4 : 0-0.950.841/4 : 00.69-0.812 1/4-0.920.771-0.880.743.303.252.13
56    0-1 1 Huachipato8 vs Coquimbo Unido1 1/2 : 00.83-0.941/4 : 00.71-0.832 1/4-0.980.843/40.72-0.863.553.152.07
31/08   02h00 O Higgins5 vs Audax Italiano4 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.920.792 1/2-0.970.8310.970.891.973.453.50
31/08   04h30 Univ. Catolica(CHL)6 vs Cobresal7 0 : 3/40.85-0.960 : 1/40.83-0.952 1/2-0.990.8510.910.951.623.854.94
31/08   07h00 Iquique16 vs Deportes Limache14 0 : 00.960.930 : 00.950.932 1/20.940.9210.85-0.992.533.502.50
01/09   02h00 Colo Colo10 vs Univ. de Chile3 0 : 01.000.88   2 1/21.000.86   2.613.452.45
01/09   05h30 Nublense9 vs U. Espanola15 0 : 1/20.87-0.99   2 1/20.910.95   1.873.603.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 21 15 5 1 33 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 50
2. Palestino 21 11 6 4 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 39
3. Univ. de Chile 20 12 2 6 44 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 38
4. Audax Italiano 21 11 4 6 33 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 37
5. O Higgins 21 9 8 4 24 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 35
6. Univ. Catolica(CHL) 20 9 6 5 31 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 33
7. Cobresal 20 9 5 6 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 32
8. Huachipato 21 9 4 8 32 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 31
9. Nublense 20 7 8 5 21 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 29
10. Colo Colo 21 7 7 7 31 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 28
11. U. La Calera 22 6 5 11 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 23
12. Everton CD 21 5 7 9 24 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 22
13. La Serena 22 5 4 13 25 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 19
14. Deportes Limache 21 4 6 11 24 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
15. U. Espanola 21 4 2 15 19 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 14
16. Iquique 21 2 5 14 21 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 11
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: