Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    2 - 2 Palestino6 vs Huachipato9 0 : 10.960.920 : 1/2-0.950.832 3/40.78-0.931 1/4-0.960.821.534.054.55
FT    1 - 0 O Higgins3 vs Everton CD14 0 : 3/41.000.880 : 1/40.960.922 1/20.890.9710.79-0.931.793.604.10
FT    2 - 1 Univ. Catolica(CHL)2 vs U. La Calera12 0 : 1 1/2-0.940.820 : 1/20.890.992 1/20.910.9510.82-0.961.314.908.80
FT    4 - 2 Coquimbo Unido1 vs U. Espanola16 0 : 1-0.930.810 : 1/40.79-0.922 3/40.930.931 1/4-0.900.761.554.055.30
FT    2 - 3 1 Iquique15 vs Univ. de Chile4 1 : 0-0.950.831/2 : 00.84-0.9630.81-0.951 1/40.880.985.104.551.50
FT    1 - 0 Deportes Limache11 vs La Serena13 0 : 0-0.880.750 : 0-0.950.832 1/20.830.9710.75-0.892.833.302.36
FT    1 - 2 1 Colo Colo8 vs Audax Italiano5 0 : 1 1/40.85-0.970 : 1/20.900.9830.870.991 1/41.000.861.374.956.60
FT    5 - 0 Nublense10 vs Cobresal7 0 : 00.75-0.880 : 00.82-0.942 3/4-0.990.8510.77-0.922.503.102.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 30 23 6 1 49 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 75
2. Univ. Catolica(CHL) 30 17 7 6 44 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 58
3. O Higgins 30 16 8 6 43 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 56
4. Univ. de Chile 30 17 4 9 58 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 55
5. Audax Italiano 30 16 4 10 51 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 52
6. Palestino 30 14 7 9 42 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 49
7. Cobresal 30 14 5 11 38 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 47
8. Colo Colo 30 12 8 10 46 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 44
9. Huachipato 30 12 7 11 43 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 43
10. Nublense 30 8 9 13 31 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 33
11. Deportes Limache 30 8 7 15 36 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 31
12. U. La Calera 30 8 5 17 28 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 29
13. La Serena 30 7 6 17 32 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 27
14. Everton CD 30 6 8 16 27 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 26
15. Iquique 30 6 6 18 34 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 24
16. U. Espanola 30 6 3 21 33 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 21
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: