Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    2 - 1 Palestino6 vs Everton CD13 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.950.832 1/20.83-0.9710.76-0.901.903.603.60
FT    2 - 1 La Serena12 vs Audax Italiano4 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.810.692 1/20.920.9410.81-0.952.143.403.15
FT    1 - 1 Huachipato9 vs Iquique16 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.930.812 3/40.82-0.961 1/4-0.990.851.983.803.20
FT    1 - 0 1 Univ. Catolica(CHL)2 vs Univ. de Chile5 0 : 00.990.890 : 00.970.912 1/4-0.940.801-0.880.732.723.052.61
FT    1 - 0 Cobresal7 vs U. Espanola15 0 : 00.87-0.990 : 00.81-0.932 3/40.910.951 1/4-0.890.752.353.652.60
FT    0 - 1 1 O Higgins3 vs Coquimbo Unido1 0 : 00.980.900 : 0-0.990.8720.870.993/40.81-0.952.782.912.66
FT    3 - 0 U. La Calera11 vs Nublense10 0 : 00.87-0.990 : 00.87-0.992 1/40.950.911-0.920.772.513.152.76
28/10   04h00 Colo Colo8 vs Deportes Limache14 0 : 3/40.881.00   2 1/20.85-0.99   1.683.854.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 25 19 5 1 38 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 62
2. Univ. Catolica(CHL) 25 14 6 5 39 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 48
3. O Higgins 25 12 8 5 32 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 44
4. Audax Italiano 25 13 4 8 44 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 43
5. Univ. de Chile 24 13 3 8 47 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 42
6. Palestino 25 12 6 7 33 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 42
7. Cobresal 25 12 5 8 31 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 41
8. Colo Colo 24 9 7 8 36 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 34
9. Huachipato 25 9 5 11 37 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 32
10. Nublense 25 7 9 9 24 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 30
11. U. La Calera 25 8 5 12 25 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 29
12. La Serena 25 6 6 13 29 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 24
13. Everton CD 24 5 7 12 25 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 22
14. Deportes Limache 24 5 6 13 27 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 21
15. U. Espanola 25 6 2 17 28 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 20
16. Iquique 25 3 6 16 26 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 15
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: