NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu VĐQG Canada | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | Atletico Ottawa3 vs York United FC4 | |||||||||||||||||
FT 0 - 1 | Forge FC1 vs Cavalry FC2 | 0 : 0 | 0.72 | 0.98 | 0 : 0 | 0.80 | 0.90 | 2 1/4 | 0.74 | 0.96 | 1 | 0.95 | 0.75 | 2.55 | 2.75 | 2.55 | ||
FT 1 - 0 | Forge FC1 vs Atletico Ottawa3 | 0 : 1/4 | 0.95 | 0.75 | 0 : 0 | 0.69 | -0.99 | 2 1/4 | 0.90 | 0.80 | 3/4 | 0.64 | -0.94 | 2.18 | 3.10 | 2.73 | ||
FT 2 - 1 | Cavalry FC2 vs Forge FC1 | 0 : 1/4 | 0.67 | -0.97 | 0 : 0 | 0.52 | -0.83 | 2 1/4 | 0.81 | 0.89 | 1 | 0.99 | 0.71 | 1.96 | 3.05 | 2.97 |
Lịch Thi Đấu Canadian Championship | ||||||||||||||||||
FT 0 - 0 | Vancouver WC vs Toronto | 0 : 1 | 0.81 | 0.89 | 0 : 1/2 | 0.88 | 0.82 | 2 3/4 | 0.74 | 0.96 | 1 1/4 | 0.95 | 0.75 | 1.45 | 4.00 | 4.75 |