Lịch thi đấu VĐQG Bolivia - Lịch giải Liga de Futbol Prof

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT    1 - 1 San Antonio (BOL)5 vs Oriente Petrolero11 0 : 3/40.960.880 : 1/40.900.9430.780.921 1/40.870.831.753.953.65
17/09  Hoãn Real Tomayapo15 vs CD Guabira7 0 : 1/40.920.780 : 00.69-0.992 1/20.860.9610.820.882.213.452.80
FT    5 - 3 Real Oruro10 vs Aurora12 0 : 1/40.82-0.980 : 00.69-0.852 3/40.81-0.991 1/4-0.950.772.133.502.89
FT    0 - 0 1 ABB La Paz14 vs Gua. Villarroel SJ6 0 : 1/4-0.960.800 : 00.80-0.962 3/40.860.901 1/4-0.940.702.263.502.68
18/09  Hoãn The Strongest2 vs Inde. Petrolero8                
FT    2 - 5 Jorge Wilstermann16 vs Nacional Potosi13 1/4 : 00.850.990 : 0-0.930.762 3/40.840.981 1/4-0.940.762.743.602.19
19/09   02h00 Always Ready1 vs Univ de Vinto9 0 : 21.000.840 : 3/40.81-0.973 1/20.930.891 1/20.850.971.205.808.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Always Ready 19 13 4 2 53 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 43
2. The Strongest 19 14 1 4 52 32 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 20 43
3. Bolivar 19 11 4 4 47 21 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 26 37
4. Blooming 18 10 4 4 35 27 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 8 34
5. San Antonio (BOL) 20 7 7 6 35 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 28
6. Gua. Villarroel SJ 19 8 3 8 26 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 27
7. CD Guabira 19 7 4 8 32 36 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 -4 25
8. Inde. Petrolero 19 6 6 7 30 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
9. Univ de Vinto 18 6 5 7 23 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 23
10. Real Oruro 20 6 5 9 33 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 23
11. Oriente Petrolero 20 6 5 9 30 38 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -8 23
12. Aurora 18 6 4 8 30 35 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 -5 22
13. Nacional Potosi 19 5 5 9 27 26 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 1 20
14. ABB La Paz 19 4 8 7 19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 20
15. Real Tomayapo 18 3 8 7 17 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 17
16. Jorge Wilstermann 20 1 5 14 16 45 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -29 8
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: