Lịch thi đấu VĐQG Bolivia - Lịch giải Liga de Futbol Prof

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT    2 - 1 Inde. Petrolero8 vs Jorge Wilstermann16 0 : 3/40.70-0.880 : 1/2-0.920.732 1/20.65-0.8510.71-0.921.534.104.94
FT    2 - 0 Always Ready2 vs Oriente Petrolero12 0 : 2 1/40.81-0.990 : 10.870.9540.900.901 3/40.950.851.117.4011.50
FT    1 - 2 San Antonio (BOL)7 vs Aurora11 0 : 1/20.83-0.990 : 1/40.930.9131.000.821 1/40.980.841.833.653.30
FT    1 - 0 CD Guabira6 vs Nacional Potosi14 0 : 1/20.980.860 : 1/4-0.930.7730.990.831 1/4-0.980.801.983.552.99
FT    2 - 1 The Strongest1 vs Gua. Villarroel SJ5 0 : 1 3/41.000.840 : 3/40.990.853 3/41.000.821 1/20.940.881.265.506.90
FT    1 - 0 Blooming4 vs Univ de Vinto10 0 : 1 1/2-0.960.800 : 3/4-0.950.7930.900.921 1/40.960.861.384.656.30
FT    3 - 4 1 Real Oruro9 vs Inde. Petrolero8 0 : 3/40.80-0.960 : 1/40.80-0.962 3/40.830.991 1/4-0.930.751.594.054.44
FT    2 - 2 Jorge Wilstermann16 vs Bolivar3 1 1/4 : 00.821.001/2 : 00.890.933 1/4-0.900.701 1/40.840.965.504.601.43
26/08  Hoãn Real Tomayapo15 vs ABB La Paz13                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. The Strongest 18 14 1 3 51 30 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 21 43
2. Always Ready 18 12 4 2 52 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 40
3. Bolivar 18 10 4 4 43 21 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 22 34
4. Blooming 17 10 4 3 35 24 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 11 34
5. Gua. Villarroel SJ 17 8 2 7 26 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 26
6. CD Guabira 18 7 4 7 32 32 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 0 25
7. San Antonio (BOL) 18 6 6 6 31 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 24
8. Inde. Petrolero 18 5 6 7 27 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 21
9. Real Oruro 18 5 5 8 28 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 20
10. Univ de Vinto 17 5 5 7 22 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 20
11. Aurora 16 5 4 7 25 29 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 -4 19
12. Oriente Petrolero 18 5 4 9 26 37 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -11 19
13. ABB La Paz 17 4 6 7 19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 18
14. Nacional Potosi 17 4 5 8 20 21 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 -1 17
15. Real Tomayapo 17 3 8 6 17 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 17
16. Jorge Wilstermann 18 1 4 13 14 40 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -26 7
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: