Lịch thi đấu VĐQG Bolivia - Lịch giải Liga de Futbol Prof

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT    4 - 1 Gua. Villarroel SJ8 vs Aurora15 0 : 1/20.72-0.900 : 1/40.81-0.9930.76-0.941 1/40.920.901.723.853.60
FT    2 - 0 Inde. Petrolero5 vs ABB La Paz14 0 : 1 1/40.73-0.890 : 1/20.880.9630.69-0.881 1/40.80-0.981.304.956.60
FT    2 - 0 1 Blooming4 vs Real Tomayapo11 0 : 1 1/40.78-0.940 : 1/20.841.003 1/20.910.911 1/2-0.970.791.355.006.00
FT    2 - 1 The Strongest2 vs Real Oruro13 0 : 1 1/20.960.800 : 1/20.70-0.863 1/20.870.951 1/20.850.971.365.005.90
FT    3 - 1 Jorge Wilstermann16 vs Oriente Petrolero10 0 : 0-0.890.730 : 0-0.970.812 3/40.80-0.981 1/4-0.940.762.643.602.26
FT    1 - 1 Always Ready1 vs Bolivar3 0 : 00.970.870 : 00.960.883 1/40.990.831 1/40.821.002.453.802.33
FT    2 - 2 1 Univ de Vinto12 vs Nacional Potosi9 0 : 00.840.980 : 00.870.972 3/40.870.931 1/4-0.920.712.313.552.47
FT    1 - 2 CD Guabira7 vs San Antonio (BOL)6 0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.913 1/40.920.901 1/40.810.991.793.853.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Always Ready 25 18 5 2 68 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 44 59
2. The Strongest 25 19 1 5 66 40 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 26 58
3. Bolivar 24 15 5 4 58 25 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 33 50
4. Blooming 24 12 4 8 42 37 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 5 40
5. Inde. Petrolero 24 10 6 8 42 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 36
6. San Antonio (BOL) 25 9 7 9 45 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 34
7. CD Guabira 25 10 4 11 48 50 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 -2 34
8. Gua. Villarroel SJ 23 10 3 10 33 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 33
9. Nacional Potosi 24 7 7 10 37 33 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 4 28
10. Oriente Petrolero 24 7 6 11 37 45 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -8 27
11. Real Tomayapo 24 6 8 10 30 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 26
12. Univ de Vinto 24 6 8 10 29 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 26
13. Real Oruro 24 6 6 12 39 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 24
14. ABB La Paz 24 5 8 11 25 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 23
15. Aurora 22 6 4 12 35 46 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 -11 22
16. Jorge Wilstermann 25 3 6 16 22 55 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -33 15
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: