Lịch thi đấu VĐQG Bolivia - Lịch giải Liga de Futbol Prof

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

30/10  Hoãn Bolivar3 vs Aurora15 0 : 1 1/2-0.990.750 : 1/20.850.913 3/40.860.901 1/20.840.921.394.955.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Always Ready 23 17 4 2 66 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 43 55
2. The Strongest 23 17 1 5 62 38 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 24 52
3. Bolivar 22 14 4 4 54 24 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 30 46
4. Blooming 22 11 4 7 40 34 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 6 37
5. CD Guabira 23 10 4 9 47 44 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 3 34
6. San Antonio (BOL) 23 8 7 8 43 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 31
7. Inde. Petrolero 22 8 6 8 37 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 30
8. Gua. Villarroel SJ 22 9 3 10 29 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 30
9. Univ de Vinto 22 6 7 9 27 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 25
10. Nacional Potosi 22 6 6 10 32 31 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 1 24
11. Oriente Petrolero 22 6 6 10 32 42 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -10 24
12. Real Oruro 23 6 6 11 38 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 24
13. ABB La Paz 22 5 8 9 24 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 23
14. Real Tomayapo 22 5 8 9 24 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 23
15. Aurora 20 6 4 10 32 39 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 -7 22
16. Jorge Wilstermann 23 2 6 15 18 48 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -30 12
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: