Lịch thi đấu VĐQG Bolivia - Lịch giải Liga de Futbol Prof

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT    5 - 0 Gua. Villarroel SJ9 vs Univ de Vinto14 0 : 1 1/20.790.910 : 3/40.930.7740.701.001 3/40.780.921.295.105.40
FT    5 - 2 Inde. Petrolero6 vs Always Ready1 0 : 1 1/20.53-0.830 : 00.65-0.954 1/40.61-0.921 3/40.930.771.205.105.80
FT    1 - 3 Oriente Petrolero13 vs Bolivar2 1/2 : 00.850.851/4 : 00.780.924 1/40.720.981 3/40.760.942.684.251.85
FT    6 - 0 The Strongest3 vs Jorge Wilstermann16                
FT    1 - 0 CD Guabira7 vs Blooming5 0 : 1 1/4-0.930.620 : 1/20.750.9540.820.881 3/40.870.831.444.654.15
FT    1 - 0 Nacional Potosi8 vs Real Tomayapo10                
FT    5 - 3 San Antonio (BOL)4 vs Real Oruro12 0 : 2 3/40.65-0.950 : 3/40.780.985 1/20.800.9020.810.951.078.5010.00
FT    3 - 2 Aurora11 vs ABB La Paz15 0 : 1 3/40.800.900 : 3/40.71-0.954 1/20.780.9220.790.971.245.605.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Always Ready 30 22 5 3 91 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 57 71
2. Bolivar 29 20 5 4 76 31 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 45 65
3. The Strongest 30 21 1 8 77 47 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 30 64
4. San Antonio (BOL) 30 13 7 10 62 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 46
5. Blooming 29 14 4 11 52 52 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 0 46
6. Inde. Petrolero 29 13 6 10 55 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45
7. CD Guabira 30 13 4 13 58 63 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 -5 43
8. Nacional Potosi 29 11 7 11 46 40 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 6 40
9. Gua. Villarroel SJ 28 12 4 12 44 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 40
10. Real Tomayapo 29 8 8 13 38 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 32
11. Aurora 27 9 4 14 45 55 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 -10 31
12. Real Oruro 29 8 6 15 59 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 30
13. Oriente Petrolero 29 8 6 15 43 57 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -14 30
14. Univ de Vinto 29 6 8 15 31 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 26
15. ABB La Paz 29 6 8 15 32 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 26
16. Jorge Wilstermann 30 4 7 19 30 71 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -41 19
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: