Lịch thi đấu VĐQG Bolivia - Lịch giải Liga de Futbol Prof

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT    4 - 1 Gua. Villarroel SJ6 vs Aurora15 0 : 1/20.72-0.900 : 1/40.81-0.9930.76-0.941 1/40.920.901.723.853.60
36    0-0 Inde. Petrolero7 vs ABB La Paz14 0 : 1 1/40.73-0.890 : 1/20.880.9630.69-0.881 1/40.80-0.981.304.956.60
23/11   02h00 Blooming4 vs Real Tomayapo11 0 : 10.810.95   30.920.84   1.474.254.95
23/11   04h30 The Strongest2 vs Real Oruro13 0 : 1 1/20.960.80   3 3/40.990.77   1.354.955.50
23/11   07h00 Jorge Wilstermann16 vs Oriente Petrolero10 0 : 00.890.87   2 3/40.790.97   2.413.502.38
24/11   02h00 Always Ready1 vs Bolivar3 0 : 00.990.77   3 1/40.900.86   2.373.802.30
24/11   04h15 Univ de Vinto12 vs Nacional Potosi9 0 : 00.830.93   2 3/40.890.87   2.333.502.46
24/11   06h30 CD Guabira5 vs San Antonio (BOL)8 0 : 3/40.910.85   3 1/40.910.85   1.644.103.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Always Ready 24 18 4 2 67 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 44 58
2. The Strongest 24 18 1 5 64 39 8 0 1 25 9 3 3 4 14 17 25 55
3. Bolivar 23 15 4 4 57 24 7 3 0 29 8 4 1 4 16 11 33 49
4. Blooming 23 11 4 8 40 37 3 3 3 11 13 2 1 7 4 18 3 37
5. CD Guabira 24 10 4 10 47 48 5 1 4 16 13 1 3 6 9 19 -1 34
6. Gua. Villarroel SJ 23 10 3 10 33 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 33
7. Inde. Petrolero 23 9 6 8 40 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 33
8. San Antonio (BOL) 24 8 7 9 43 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 31
9. Nacional Potosi 23 7 6 10 35 31 7 1 1 13 4 1 3 6 5 14 4 27
10. Oriente Petrolero 23 7 6 10 36 42 5 4 1 16 8 2 2 5 8 20 -6 27
11. Real Tomayapo 23 6 8 9 30 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 26
12. Univ de Vinto 23 6 7 10 27 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 25
13. Real Oruro 23 6 6 11 38 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 24
14. ABB La Paz 23 5 8 10 25 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 23
15. Aurora 22 6 4 12 35 46 3 4 3 15 12 0 2 8 12 29 -11 22
16. Jorge Wilstermann 24 2 6 16 19 54 6 3 1 22 14 2 3 4 13 19 -35 12
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: