Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha - Lịch giải Primeira Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT    2 - 0 Gil Vicente6 vs Moreirense3 0 : 1/4-0.850.740 : 00.74-0.861 3/4-0.950.823/4-0.970.842.512.743.15
FT    0 - 2 Casa Pia AC11 vs Nacional Madeira8 0 : 1/40.87-0.980 : 00.65-0.7820.78-0.923/40.75-0.882.203.103.35
41    0-0 AVS Futebol15 vs Famalicao5 1/2 : 00.87-0.981/4 : 00.73-0.8520.82-0.953/40.76-0.893.753.102.04
43    1-1 Vitoria Guimaraes10 vs Arouca9 0 : 3/4-0.940.830 : 00.65-0.782 1/2-0.950.8210.920.952.163.303.20
31/08   02h30 Sporting Lisbon1 vs Porto2 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.860.742 1/40.82-0.951-0.990.862.023.303.55
31/08   21h30 Tondela18 vs Estoril14 0 : 0-0.900.78   2 1/4-0.940.81   2.903.102.40
01/09   00h00 FC Alverca16 vs Benfica7 1 3/4 : 00.980.90   2 3/40.82-0.95   10.505.601.24
01/09   02h30 Santa Clara17 vs CD Estrela13 0 : 1/20.82-0.94   20.86-0.99   1.823.304.40
01/09   02h30 Rio Ave12 vs Braga4 3/4 : 00.900.98   2 1/20.84-0.97   4.053.801.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 3 3 0 0 12 1 1 0 0 6 0 2 0 0 6 1 11 9
2. Porto 3 3 0 0 9 0 2 0 0 7 0 1 0 0 2 0 9 9
3. Moreirense 4 3 0 1 5 3 2 0 0 4 1 1 0 1 1 2 2 9
4. Braga 3 2 1 0 8 2 1 1 0 5 2 1 0 0 3 0 6 7
5. Famalicao 3 2 1 0 4 0 1 1 0 3 0 1 0 0 1 0 4 7
6. Gil Vicente 4 2 1 1 4 2 1 0 1 2 2 1 1 0 2 0 2 7
7. Benfica 2 2 0 0 4 0 1 0 0 3 0 1 0 0 1 0 4 6
8. Nacional Madeira 4 1 1 2 4 7 0 0 2 1 6 1 1 0 3 1 -3 4
9. Arouca 3 1 1 1 6 10 1 1 0 6 4 0 0 1 0 6 -4 4
10. Vitoria Guimaraes 3 1 0 2 3 7 1 0 0 3 2 0 0 2 0 5 -4 3
11. Casa Pia AC 4 1 0 3 2 8 0 0 2 0 4 1 0 1 2 4 -6 3
12. Rio Ave 2 0 2 0 4 4 0 1 0 1 1 0 1 0 3 3 0 2
13. CD Estrela 3 0 2 1 3 4 0 1 1 2 3 0 1 0 1 1 -1 2
14. Estoril 2 0 1 1 3 4 0 1 0 1 1 0 0 1 2 3 -1 1
15. AVS Futebol 3 0 1 2 3 7 0 0 1 0 2 0 1 1 3 5 -4 1
16. FC Alverca 3 0 1 2 3 7 0 0 1 0 3 0 1 1 3 4 -4 1
17. Santa Clara 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 1 0 0 1 0 3 -4 0
18. Tondela 3 0 0 3 0 7 0 0 1 0 1 0 0 2 0 6 -7 0
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: