Lịch thi đấu VĐQG Bỉ - Lịch giải Jupiler League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bỉ

FT    1 - 1 Cercle Brugge7 vs Sint Truiden1 0 : 1/2-0.970.860 : 1/4-0.930.802 3/40.950.921 1/4-0.880.752.003.603.30
FT    3 - 2 KV Mechelen3 vs RAA L Louviere12 0 : 1/2-0.930.820 : 1/4-0.890.772 1/20.86-0.9910.74-0.882.073.453.25
72    1-0 Westerlo15 vs Antwerpen5 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.990.873-0.960.831 1/40.990.882.143.553.00
31/08   01h45 Charleroi14 vs Dender16 0 : 3/40.920.970 : 1/40.86-0.982 1/20.871.0010.77-0.901.703.804.30
31/08   18h30 Gent10 vs Club Brugge6 3/4 : 0-0.960.84   2 3/40.83-0.96   4.354.051.66
31/08   21h00 OH Leuven13 vs Standard Liege8 0 : 1/40.900.98   2 1/40.880.99   2.163.353.10
31/08   23h30 Union Saint-Gilloise2 vs Anderlecht4 0 : 1-0.960.84   2 1/20.83-0.96   1.574.105.00
01/09   00h15 Racing Genk9 vs Zulte-Waregem11 0 : 1 1/40.81-0.93   3 1/4-0.960.83   1.394.946.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sint Truiden 6 4 2 0 11 4 3 0 0 7 2 1 2 0 4 2 7 14
2. Union Saint-Gilloise 5 3 2 0 12 3 2 0 0 8 0 1 2 0 4 3 9 11
3. KV Mechelen 6 3 2 1 9 7 2 1 0 6 4 1 1 1 3 3 2 11
4. Anderlecht 4 3 0 1 11 5 1 0 1 7 5 2 0 0 4 0 6 9
5. Antwerpen 5 2 3 0 8 5 2 1 0 6 3 0 2 0 2 2 3 9
6. Club Brugge 4 3 0 1 6 3 2 0 0 4 1 1 0 1 2 2 3 9
7. Cercle Brugge 6 2 2 2 8 6 1 1 1 5 4 1 1 1 3 2 2 8
8. Standard Liege 5 2 1 2 5 8 1 1 1 3 5 1 0 1 2 3 -3 7
9. Racing Genk 4 1 1 2 5 6 0 1 0 1 1 1 0 2 4 5 -1 4
10. Gent 4 1 1 2 5 7 1 0 1 3 3 0 1 1 2 4 -2 4
11. Zulte-Waregem 5 1 1 3 5 9 0 1 2 1 4 1 0 1 4 5 -4 4
12. RAA L Louviere 6 1 1 4 4 8 1 1 1 1 2 0 0 3 3 6 -4 4
13. OH Leuven 5 1 1 3 5 12 0 1 1 3 4 1 0 2 2 8 -7 4
14. Charleroi 4 0 3 1 4 5 0 2 0 2 2 0 1 1 2 3 -1 3
15. Westerlo 4 1 0 3 6 11 1 0 1 3 2 0 0 2 3 9 -5 3
16. Dender 5 0 2 3 1 6 0 1 2 0 3 0 1 1 1 3 -5 2
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: