Lịch thi đấu VĐQG Belarus - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT    2 - 2 FK Minsk7 vs FK Smorgon14 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.900.742 1/40.970.851-0.900.722.063.203.30
FT    1 - 3 Naftan Novo.13 vs Dinamo Minsk2 1 : 00.980.861/2 : 00.76-0.932 3/40.980.8410.75-0.935.204.051.46
FT    2 - 1 Slavia Mozyr3 vs Neman Grodno8 0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.830.672 1/40.900.861-0.900.722.073.153.15
FT    4 - 1 Gomel9 vs FK Slutsk15 0 : 3/40.81-0.970 : 1/40.82-0.982 1/40.950.871-0.880.701.563.555.00
FT    1 - 0 Bate Borisov10 vs Torpedo Zhodino6 3/4 : 00.841.001/4 : 00.890.952 1/40.990.833/40.71-0.894.453.251.70
FT    1 - 1 Isloch5 vs Dinamo Brest4 0 : 00.880.880 : 00.880.882 1/40.910.911-0.920.732.763.202.34
FT    0 - 1 FC Molodechno16 vs Arsenal Dzyarzhynsk11 3/4 : 00.80-0.961/4 : 00.900.942 1/2-0.980.8010.980.843.903.451.80
FT    0 - 1 Vitebsk12 vs Maxline Vitebsk1 1 : 00.950.891/4 : 0-0.880.722 1/40.930.891-0.900.725.903.851.49
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 26 18 4 4 43 16 8 3 2 22 10 10 1 2 21 6 27 58
2. Dinamo Minsk 25 16 4 5 45 25 10 1 1 27 8 6 3 4 18 17 20 52
3. Slavia Mozyr 26 15 5 6 45 28 8 3 2 24 10 7 2 4 21 18 17 50
4. Dinamo Brest 26 13 6 7 39 25 8 2 3 24 8 5 4 4 15 17 14 45
5. Isloch 26 11 11 4 42 23 5 6 2 24 11 6 5 2 18 12 19 44
6. Torpedo Zhodino 25 12 8 5 40 26 7 3 2 24 15 5 5 3 16 11 14 44
7. FK Minsk 26 11 6 9 40 42 5 3 4 20 20 6 3 5 20 22 -2 39
8. Neman Grodno 25 12 2 11 34 25 7 1 4 16 9 5 1 7 18 16 9 38
9. Gomel 25 10 6 9 29 27 6 3 5 17 14 4 3 4 12 13 2 36
10. Bate Borisov 26 9 6 11 30 40 4 4 5 14 22 5 2 6 16 18 -10 33
11. Arsenal Dzyarzhynsk 26 6 11 9 25 31 3 5 5 11 16 3 6 4 14 15 -6 29
12. Vitebsk 26 8 3 15 33 39 5 2 6 17 15 3 1 9 16 24 -6 27
13. Naftan Novo. 26 7 4 15 32 46 4 3 6 24 26 3 1 9 8 20 -14 25
14. FK Smorgon 26 6 6 14 21 38 4 3 6 9 15 2 3 8 12 23 -17 24
15. FK Slutsk 26 4 6 16 16 43 3 3 8 10 20 1 3 8 6 23 -27 18
16. FC Molodechno 26 3 2 21 18 58 2 0 11 7 23 1 2 10 11 35 -40 11
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: