Lịch thi đấu VĐQG Belarus - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT    2 - 2 Naftan Novo.13 vs Isloch4 3/4 : 00.940.901/4 : 00.960.882 1/21.000.8210.990.835.003.801.56
29/08  Hoãn Neman Grodno7 vs Arsenal Dzyarzhynsk12                
FT    1 - 1 Gomel10 vs FK Minsk8 0 : 1/20.870.970 : 1/4-0.960.802 1/4-0.990.813/40.72-0.901.973.203.55
FT    0 - 1 Vitebsk11 vs FC Molodechno16 0 : 10.870.970 : 1/2-0.890.732 1/20.890.9310.850.971.474.105.60
FT    0 - 1 FK Smorgon14 vs Maxline Vitebsk1 1 1/2 : 00.78-0.941/2 : 01.000.842 1/20.860.9610.74-0.938.104.751.31
FT    2 - 0 Slavia Mozyr2 vs FK Slutsk15 0 : 1 1/2-0.970.810 : 1/20.890.952 1/20.900.9210.860.961.394.306.80
FT    2 - 2 Bate Borisov9 vs Dinamo Minsk3 1 : 00.79-0.951/4 : 0-0.950.792 1/20.960.8610.920.904.943.851.57
14    0-0 Torpedo Zhodino6 vs Dinamo Brest5 0 : 1/40.960.880 : 00.69-0.852 1/41.000.823/40.72-0.902.213.202.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 20 16 4 0 35 7 7 3 0 16 5 9 1 0 19 2 28 52
2. Slavia Mozyr 20 12 5 3 35 19 6 3 1 19 7 6 2 2 16 12 16 41
3. Dinamo Minsk 18 11 3 4 32 18 9 0 1 25 7 2 3 3 7 11 14 36
4. Isloch 20 9 8 3 37 19 5 3 2 22 9 4 5 1 15 10 18 35
5. Dinamo Brest 19 9 5 5 30 20 5 2 3 17 7 4 3 2 13 13 10 32
6. Torpedo Zhodino 18 8 7 3 29 19 4 3 1 15 10 4 4 2 14 9 10 31
7. Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 4 0 4 10 7 5 1 1 13 3 13 28
8. FK Minsk 20 8 4 8 30 34 2 2 4 12 17 6 2 4 18 17 -4 28
9. Bate Borisov 20 6 5 9 25 36 2 3 5 12 22 4 2 4 13 14 -11 23
10. Gomel 18 6 4 8 15 18 2 3 5 7 11 4 1 3 8 7 -3 22
11. Vitebsk 20 6 3 11 29 33 4 2 4 15 12 2 1 7 14 21 -4 21
12. Arsenal Dzyarzhynsk 19 4 9 6 22 27 2 4 4 9 14 2 5 2 13 13 -5 21
13. Naftan Novo. 20 5 3 12 18 34 2 3 5 13 20 3 0 7 5 14 -16 18
14. FK Smorgon 19 3 4 12 13 30 2 2 5 5 12 1 2 7 8 18 -17 13
15. FK Slutsk 19 3 4 12 11 29 2 2 6 6 13 1 2 6 5 16 -18 13
16. FC Molodechno 19 2 1 16 11 42 1 0 8 3 16 1 1 8 8 26 -31 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: