Lịch thi đấu VĐQG Belarus - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT    1 - 0 1 FK Smorgon14 vs Belshina Bobruisk17                
FT    1 - 0 1 Belshina Bobruisk17 vs FK Smorgon14                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 30 21 5 4 53 18 10 3 2 30 11 11 2 2 23 7 35 68
2. Dinamo Minsk 30 19 6 5 52 27 12 2 1 32 10 7 4 4 20 17 25 63
3. Slavia Mozyr 30 17 6 7 53 32 9 3 3 28 13 8 3 4 25 19 21 57
4. Dinamo Brest 30 15 6 9 42 30 9 2 4 25 10 6 4 5 17 20 12 51
5. Isloch 30 12 13 5 45 26 6 7 2 26 11 6 6 3 19 15 19 49
6. Torpedo Zhodino 30 13 10 7 43 30 7 4 4 24 17 6 6 3 19 13 13 49
7. FK Minsk 30 14 6 10 47 48 6 3 5 23 24 8 3 5 24 24 -1 48
8. Gomel 30 13 7 10 36 33 8 3 5 23 15 5 4 5 13 18 3 46
9. Neman Grodno 30 14 3 13 41 31 8 2 5 19 12 6 1 8 22 19 10 45
10. Bate Borisov 30 11 7 12 38 43 5 5 5 20 23 6 2 7 18 20 -5 40
11. Arsenal Dzyarzhynsk 30 7 12 11 27 35 4 6 5 13 17 3 6 6 14 18 -8 33
12. Vitebsk 30 9 4 17 37 46 5 3 7 18 19 4 1 10 19 27 -9 31
13. Naftan Novo. 30 8 4 18 35 55 5 3 7 27 28 3 1 11 8 27 -20 28
14. FK Smorgon 30 7 7 16 23 43 5 3 7 10 17 2 4 9 13 26 -20 28
15. FK Slutsk 30 5 6 19 20 51 3 3 9 10 22 2 3 10 10 29 -31 21
16. FC Molodechno 30 3 2 25 19 63 2 0 13 8 26 1 2 12 11 37 -44 11
17. Belshina Bobruisk 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: