Lịch thi đấu VĐQG Bahrain - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bahrain

FT    2 - 2 Al Hidd4 vs Malkiya5 0 : 1/4-0.980.860 : 00.81-0.932 1/20.980.8810.940.922.223.402.82
FT    4 - 1 Sitra Club1 vs Bahrain Club11 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.860.742 1/4-0.950.813/40.72-0.862.013.153.50
FT    1 - 0 Al Khaldiya(BHR)3 vs Aali Club10 0 : 1 3/4-0.970.850 : 3/4-0.960.842 3/40.83-0.971 1/4-0.970.831.225.208.80
FT    3 - 0 Muharraq2 vs Al Ahli (BHR)12 1 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.970.912 3/41.000.8610.79-0.931.823.503.50
FT    1 - 1 Budaiya (BHR)9 vs Al Shabab (BHR)8 1/4 : 00.881.000 : 0-0.790.672 1/41.000.863/40.72-0.862.993.102.17
FT    1 - 1 AL Riffa6 vs Al Najma (BHR)7 1 0 : 1 1/40.990.890 : 1/2-0.980.862 3/40.990.8710.77-0.921.354.307.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sitra Club 1 1 0 0 4 1 1 0 0 4 1 0 0 0 0 0 3 3
2. Muharraq 1 1 0 0 3 0 1 0 0 3 0 0 0 0 0 0 3 3
3. Al Khaldiya(BHR) 1 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 3
4. Al Hidd 1 0 1 0 2 2 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 1
5. Malkiya 1 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 1 0 2 2 0 1
6. AL Riffa 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1
7. Al Najma (BHR) 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 0 1
8. Al Shabab (BHR) 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 0 1
9. Budaiya (BHR) 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1
10. Aali Club 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 -1 0
11. Bahrain Club 1 0 0 1 1 4 0 0 0 0 0 0 0 1 1 4 -3 0
12. Al Ahli (BHR) 1 0 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 1 0 3 -3 0
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: