Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    1 - 0 Arka Gdynia8 vs Wisla Plock1 0 : 00.980.900 : 00.970.912 1/4-0.990.851-0.880.742.593.202.49
FT    3 - 2 Katowice13 vs Radomiak Radom6 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.830.712 3/40.910.951 1/4-0.930.782.163.552.82
FT    1 - 3 Nieciecza7 vs Korona Kielce4 0 : 00.980.900 : 00.970.912 1/20.861.0010.76-0.902.393.502.53
FT    2 - 2 Zaglebie Lubin14 vs Piast Gliwice18 0 : 00.940.940 : 00.81-0.932 1/4-0.970.831-0.930.782.493.102.66
31/08   01h15 Gornik Zabrze2 vs Motor Lublin16 0 : 10.980.900 : 1/2-0.890.7730.980.881 1/40.950.911.504.354.85
31/08   19h45 Jagiellonia5 vs Lechia GD17 0 : 3/40.920.90   2 3/40.75-0.95   1.723.753.70
31/08   22h30 Lech Poznan11 vs Widzew Lodz10 0 : 1/20.75-0.93   2 3/40.930.87   1.753.603.70
01/09   01h15 Pogon Szczecin12 vs Rakow Czestochowa15 1/4 : 00.78-0.96   2 1/2-0.990.79   2.893.252.14
01/09   01h15 Cracovia Krakow3 vs Legia Wars.9 1/4 : 00.79-0.97   2 3/40.930.87   2.613.502.21
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wisla Plock 7 5 1 1 10 4 4 0 0 7 1 1 1 1 3 3 6 16
2. Gornik Zabrze 6 4 0 2 10 4 2 0 1 5 2 2 0 1 5 2 6 12
3. Cracovia Krakow 6 3 2 1 11 8 2 1 0 5 2 1 1 1 6 6 3 11
4. Korona Kielce 7 3 2 2 10 7 2 0 1 5 2 1 2 1 5 5 3 11
5. Jagiellonia 4 3 0 1 10 9 2 0 1 8 8 1 0 0 2 1 1 9
6. Radomiak Radom 7 2 2 3 13 12 2 1 1 10 5 0 1 2 3 7 1 8
7. Nieciecza 7 2 2 3 10 10 0 1 2 4 7 2 1 1 6 3 0 8
8. Arka Gdynia 7 2 2 3 5 8 2 1 0 4 2 0 1 3 1 6 -3 8
9. Legia Wars. 4 2 1 1 5 2 1 1 0 3 1 1 0 1 2 1 3 7
10. Widzew Lodz 6 2 1 3 8 7 2 1 1 6 3 0 0 2 2 4 1 7
11. Lech Poznan 4 2 1 1 8 9 1 1 1 4 6 1 0 0 4 3 -1 7
12. Pogon Szczecin 6 2 1 3 9 13 1 0 1 4 4 1 1 2 5 9 -4 7
13. Katowice 7 2 1 4 10 15 2 1 1 9 6 0 0 3 1 9 -5 7
14. Zaglebie Lubin 6 1 3 2 12 10 1 2 0 9 5 0 1 2 3 5 2 6
15. Rakow Czestochowa 4 2 0 2 6 7 0 0 1 1 2 2 0 1 5 5 -1 6
16. Motor Lublin 5 1 2 2 5 9 1 1 0 1 0 0 1 2 4 9 -4 5
17. Lechia GD 6 1 2 3 12 17 1 1 1 7 7 0 1 2 5 10 -5 5
18. Piast Gliwice 5 0 3 2 2 5 0 1 1 0 1 0 2 1 2 4 -3 3
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: