Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan - Lịch giải Premyer liqa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 1 Zire IK3 vs Karabakh Agdam1 1/2 : 0-0.970.811/4 : 00.850.992 1/40.950.871-0.890.693.903.251.81
FT    0 - 3 Karvan Yevlax12 vs Samaxı FK8 3/4 : 00.790.971/4 : 00.840.922 1/41.000.821-0.930.684.203.351.77
08/12  Hoãn Gabala FC10 vs Turan Tovuz4 1/2 : 00.910.931/4 : 00.75-0.9220.870.953/40.840.983.703.001.93
FT    2 - 0 Sabah FK2 vs Neftchi Baku9 0 : 1/20.940.900 : 1/4-0.900.742 1/40.970.853/40.70-0.881.993.153.35
09/12   20h00 Araz Nakhchivan6 vs Kapaz11 0 : 11.000.76   2 1/40.800.96   1.533.705.00
09/12   22h30 Sumqayit5 vs Imisli FK7 0 : 1/20.790.97   2 1/40.890.87   1.793.303.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 13 9 3 1 24 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 30
2. Sabah FK 13 8 4 1 21 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 28
3. Zire IK 14 7 6 1 22 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 27
4. Turan Tovuz 13 7 3 3 16 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 24
5. Sumqayit 13 6 2 5 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 20
6. Araz Nakhchivan 13 5 5 3 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20
7. Imisli FK 13 5 3 5 14 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18
8. Samaxı FK 14 4 5 5 16 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 17
9. Neftchi Baku 14 3 7 4 16 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 16
10. Gabala FC 13 2 2 9 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 8
11. Kapaz 13 2 0 11 10 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 6
12. Karvan Yevlax 14 1 2 11 10 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 5
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: