Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan - Lịch giải Premyer liqa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT    0 - 2 Kapaz12 vs Araz Nakhchivan1 3/4 : 00.78-0.961/4 : 00.850.972 1/4-0.950.753/40.70-0.914.053.201.78
FT    1 - 1 Karabakh Agdam7 vs Zire IK3 0 : 3/40.70-0.880 : 1/40.72-0.902 1/40.801.0010.960.841.503.755.20
FT    1 - 0 1 Imisli FK5 vs Sumqayit4 1/4 : 00.900.800 : 0-0.880.5820.79-0.993/40.78-0.962.863.152.32
FT    1 - 0 Turan Tovuz2 vs Gabala FC11                
FT    3 - 0 Samaxı FK6 vs Karvan Yevlax9 0 : 1/20.850.990 : 1/4-0.980.822 1/40.920.901-0.920.732.093.253.20
FT    0 - 0 Neftchi Baku10 vs Sabah FK8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Araz Nakhchivan 4 3 1 0 7 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 10
2. Turan Tovuz 4 3 0 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
3. Zire IK 4 2 2 0 9 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 8
4. Sumqayit 4 2 1 1 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7
5. Imisli FK 4 2 1 1 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
6. Samaxı FK 4 1 2 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 5
7. Karabakh Agdam 3 1 1 1 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
8. Sabah FK 3 1 1 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
9. Karvan Yevlax 4 1 1 2 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 4
10. Neftchi Baku 4 0 3 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
11. Gabala FC 4 0 1 3 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
12. Kapaz 4 0 0 4 2 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: