Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan - Lịch giải Premyer liqa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 4 1 Samaxı FK9 vs Kapaz12 0 : 3/40.900.940 : 1/40.880.962 1/2-0.980.8010.980.841.693.554.40
FT    1 - 2 Turan Tovuz2 vs Karabakh Agdam1 1/2 : 00.960.881/4 : 00.78-0.942 1/40.900.923/40.72-0.904.103.051.88
FT    2 - 2 Imisli FK6 vs Gabala FC10 0 : 00.72-0.880 : 00.75-0.9220.870.953/40.810.952.383.052.84
FT    4 - 1 Sumqayit7 vs Karvan Yevlax11 0 : 10.890.950 : 1/40.78-0.942 1/40.950.813/40.71-0.891.533.705.60
FT    3 - 0 Sabah FK4 vs Zire IK5                
FT    2 - 2 Neftchi Baku8 vs Araz Nakhchivan3 0 : 1/20.83-0.990 : 1/40.970.872 1/40.960.863/40.72-0.901.763.204.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 7 5 1 1 13 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 16
2. Turan Tovuz 8 5 0 3 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
3. Araz Nakhchivan 8 4 3 1 12 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
4. Sabah FK 7 4 2 1 10 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 14
5. Zire IK 8 3 4 1 14 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 13
6. Imisli FK 8 3 3 2 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 12
7. Sumqayit 8 3 2 3 10 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
8. Neftchi Baku 8 1 6 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 9
9. Samaxı FK 8 2 3 3 10 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 9
10. Gabala FC 8 1 2 5 8 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 5
11. Karvan Yevlax 8 1 2 5 5 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 5
12. Kapaz 8 1 0 7 6 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 3
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: