Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan - Lịch giải Premyer liqa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 0 Samaxı FK9 vs Imisli FK8 0 : 1/40.76-0.930 : 1/4-0.800.642-0.930.753/40.950.872.032.833.65
FT    0 - 2 Gabala FC10 vs Sumqayit6 0 : 1/40.990.850 : 00.68-0.8420.80-0.983/40.76-0.942.232.953.00
FT    2 - 1 Araz Nakhchivan4 vs Karvan Yevlax11 0 : 1 1/40.910.79   2 1/20.920.78   1.354.006.30
FT    0 - 0 Zire IK3 vs Turan Tovuz1 0 : 1/2-0.980.820 : 1/4-0.920.672-0.940.763/40.79-0.971.982.943.65
09/11   19h00 Kapaz12 vs Sabah FK5                
09/11   22h00 Karabakh Agdam2 vs Neftchi Baku7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Turan Tovuz 11 7 1 3 15 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 22
2. Karabakh Agdam 9 6 2 1 15 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 20
3. Zire IK 11 5 5 1 18 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 20
4. Araz Nakhchivan 11 5 4 2 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 19
5. Sabah FK 9 5 3 1 13 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18
6. Sumqayit 11 5 2 4 15 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 17
7. Neftchi Baku 10 3 6 1 14 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 15
8. Imisli FK 11 4 3 4 11 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
9. Samaxı FK 11 3 4 4 12 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 13
10. Gabala FC 11 1 2 8 8 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 5
11. Karvan Yevlax 11 1 2 8 9 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 5
12. Kapaz 10 1 0 9 7 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 3
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: