x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    0 - 1 Samaxı FK7 vs Araz Nakhchivan3 1/4 : 00.950.890 : 0-0.750.5920.950.873/40.900.923.502.792.20
FT    0 - 1 Sumqayit9 vs Turan Tovuz4 1/2 : 0-0.970.811/4 : 00.850.992 1/40.880.941-0.940.763.953.401.81
FT    1 - 1 Zire IK2 vs Sabah FK5 0 : 00.990.850 : 00.930.912 1/41.000.823/40.68-0.932.643.202.45
FT    3 - 0 Neftchi Baku6 vs Səbail FK10 0 : 1/20.800.960 : 1/40.990.832 1/20.830.9710.900.901.843.603.60
FT    3 - 0 Karabakh Agdam1 vs Kapaz8 0 : 2 1/40.970.850 : 1-0.980.803 1/40.900.901 1/2-0.960.761.137.2013.50

Lịch Thi Đấu Cúp Azerbaijan

FT    1 - 0 Araz Nakhchivan  vs Karabakh Agdam  1 1/4 : 00.740.961/2 : 00.800.902 1/2-0.950.6510.960.747.004.001.32
FT    1 - 2 Neftchi Baku  vs Sabah FK  0 : 00.920.780 : 00.950.752 1/40.890.811-0.970.672.622.992.31
FT    3 - 0 Karabakh Agdam  vs Araz Nakhchivan  0 : 1 1/20.62-0.930 : 3/40.900.802 3/40.58-0.8810.57-0.881.205.008.60
FT    1 - 1 Sabah FK  vs Neftchi Baku  0 : 1/2-0.960.720 : 1/4-0.920.672 1/4-0.830.583/40.69-0.931.983.153.35

Lịch Thi Đấu Siêu Cup Azerbaijan

FT    2 - 1 1 Khazar Lank.  vs Neftchi Baku  0 : 0-0.630.450 : 1/4-0.830.652-0.950.753/40.850.953.603.151.90
BÌNH LUẬN: