Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan - Lịch giải Premyer liqa

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 1 Sumqayit2 vs Samaxı FK7 0 : 1/2-0.880.700 : 1/4-0.840.6620.77-0.973/40.75-0.951.753.154.30
FT    0 - 1 1 Neftchi Baku8 vs Turan Tovuz3 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.880.692 1/40.990.813/40.66-0.962.323.152.70
FT    5 - 0 Zire IK1 vs Kapaz12 0 : 1 1/41.000.840 : 1/20.980.862 1/2-0.990.8110.880.941.404.156.80
52    2-1 Araz Nakhchivan5 vs Gabala FC9 0 : 1/20.83-0.990 : 1/4-0.980.822-0.930.743/40.890.931.993.003.75
31/08   20h00 Karvan Yevlax4 vs Karabakh Agdam11 1 3/4 : 00.960.80   2 3/40.73-0.97   10.005.501.19
31/08   22h30 Sabah FK6 vs Imisli FK10 0 : 1 1/20.880.88   2 1/20.880.88   1.254.809.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zire IK 3 2 1 0 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 7
2. Sumqayit 3 2 1 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 7
3. Turan Tovuz 3 2 0 1 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
4. Karvan Yevlax 2 1 1 0 4 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
5. Araz Nakhchivan 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
6. Sabah FK 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
7. Samaxı FK 3 0 2 1 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 2
8. Neftchi Baku 3 0 2 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 2
9. Gabala FC 2 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
10. Imisli FK 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
11. Karabakh Agdam 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
12. Kapaz 3 0 0 3 2 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: