Lịch thi đấu VĐQG Áo - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT    2 - 0 WSG Swarovski Tirol10 vs Blau Weiss Linz11 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.890.772 1/40.85-0.9911.000.862.963.152.35
FT    2 - 2 1 SCR Altach6 vs Hartberg8 0 : 1/40.910.970 : 1/4-0.830.7020.83-0.973/40.71-0.852.193.203.25
FT    1 - 0 Lask9 vs Grazer AK12 0 : 3/40.78-0.900 : 1/40.80-0.932 1/20.930.9310.78-0.931.583.905.20
FT    0 - 2 SV Ried7 vs Rapid Wien4 0 : 0-0.990.870 : 00.970.912 1/20.990.8710.870.992.703.302.46
FT    1 - 3 Sturm Graz2 vs Wolfsberger AC3 0 : 1/4-0.930.800 : 00.78-0.902 1/20.980.8810.900.962.403.302.75
FT    0 - 3 Austria Wien5 vs RB Salzburg1 0 : 01.000.880 : 0-0.980.862 3/40.870.9910.69-0.832.533.752.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. RB Salzburg 11 6 3 2 24 14 3 2 1 14 7 3 1 1 10 7 10 21
2. Sturm Graz 10 7 0 3 19 10 1 0 3 3 6 6 0 0 16 4 9 21
3. Wolfsberger AC 11 6 2 3 20 12 3 0 3 9 7 3 2 0 11 5 8 20
4. Rapid Wien 11 6 2 3 15 11 2 1 2 6 6 4 1 1 9 5 4 20
5. Austria Wien 11 5 1 5 15 18 2 0 4 5 11 3 1 1 10 7 -3 16
6. SCR Altach 11 3 5 3 10 10 2 3 1 6 6 1 2 2 4 4 0 14
7. SV Ried 11 4 2 5 14 15 1 2 3 5 9 3 0 2 9 6 -1 14
8. Hartberg 11 3 4 4 16 16 0 1 2 3 5 3 3 2 13 11 0 13
9. Lask 11 4 1 6 12 17 3 1 2 9 9 1 0 4 3 8 -5 13
10. WSG Swarovski Tirol 10 3 3 4 16 17 3 1 2 13 9 0 2 2 3 8 -1 12
11. Blau Weiss Linz 11 3 1 7 10 17 2 0 3 7 7 1 1 4 3 10 -7 10
12. Grazer AK 11 0 6 5 6 20 0 4 2 5 10 0 2 3 1 10 -14 6
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: