x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT    1 - 0 Grazer AK12 vs Lask7 1/2 : 00.900.991/4 : 00.79-0.922 1/20.870.9910.76-0.903.453.451.99
FT    0 - 0 SCR Altach11 vs Austria Klagenfurt9 0 : 3/40.84-0.950 : 1/40.80-0.932 1/20.940.9210.85-0.991.663.804.70
FT    3 - 2 Hartberg8 vs WSG Swarovski Tirol10 0 : 1/20.83-0.940 : 1/40.940.942 1/20.80-0.9410.75-0.891.833.703.80
FT    1 - 2 Blau Weiss Linz6 vs RB Salzburg3 1 : 0-0.960.851/2 : 00.80-0.9330.940.921 1/4-0.960.825.304.501.49
FT    1 - 2 Wolfsberger AC4 vs Austria Wien2 0 : 00.81-0.930 : 00.85-0.972 1/2-0.990.8510.920.942.403.252.81
FT    3 - 1 Rapid Wien5 vs Sturm Graz1 1/4 : 0-0.960.851/4 : 00.74-0.862 3/40.81-0.951 1/4-0.980.843.053.502.14

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    3 - 1 Horn15 vs Kapfenberg4 1/4 : 01.000.881/4 : 00.71-0.8330.900.961 1/40.980.882.793.702.12
FT    1 - 3 First Vienna5 vs SKU Amstetten8 0 : 00.85-0.970 : 00.87-0.992 3/40.990.8710.71-0.852.353.502.58
FT    3 - 1 St.Polten3 vs Rapid Wien II10 0 : 1 1/20.960.920 : 1/20.84-0.963 3/40.83-0.971 1/20.84-0.981.365.305.70
FT    2 - 1 Sturm Graz II7 vs SV Lafnitz16 0 : 10.990.890 : 1/40.78-0.903 3/40.960.901 1/20.920.941.584.604.05
FT    2 - 0 SV Stripfing14 vs Aust Lustenau12 1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.752 1/20.950.9110.910.952.843.402.21
FT    0 - 0 ASK Voitsberg13 vs Floridsdorfer AC11 0 : 11.000.880 : 1/40.77-0.892 3/4-0.990.8510.78-0.931.544.054.95
FT    1 - 4 SW Bregenz9 vs SV Ried1 1 3/4 : 00.950.933/4 : 00.960.923 1/20.960.901 1/20.960.908.205.801.24
FT    1 - 0 Liefering6 vs Admira2 3/4 : 00.86-0.981/4 : 00.920.962 3/40.81-0.951 1/4-0.940.803.553.751.81

Lịch Thi Đấu Cúp Áo

FT    1 - 0 Wolfsberger AC  vs Hartberg  0 : 1/2-0.940.830 : 1/4-0.930.802 1/40.880.9810.980.882.063.253.45
BÌNH LUẬN: