x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT    2 - 0 Lask7 vs Hartberg8 0 : 1-0.950.840 : 1/40.78-0.902 3/4-0.990.8510.73-0.881.584.104.95
FT    3 - 1 Lask7 vs Rapid Wien5 0 : 1/4-0.950.840 : 00.77-0.892 1/20.880.9810.80-0.942.313.452.81
FT    3 - 0 Rapid Wien5 vs Lask7 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.930.8130.980.881 1/40.970.891.993.803.15

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT    5 - 3 Kapfenberg3 vs SW Bregenz9 0 : 3/40.920.960 : 1/40.87-0.993 3/40.980.881 1/20.900.961.754.203.45
FT    1 - 1 Floridsdorfer AC11 vs Sturm Graz II8 0 : 1/40.950.930 : 00.74-0.8630.960.901 1/40.980.882.193.552.75
FT    3 - 1 SKU Amstetten7 vs Liefering6 0 : 1/40.960.920 : 00.76-0.883 1/40.980.881 1/40.83-0.972.173.802.66
FT    2 - 3 Rapid Wien II12 vs SV Stripfing13 3/4 : 00.980.901/4 : 0-0.980.863 3/4-0.980.841 1/20.920.943.654.401.66
FT    2 - 2 SV Lafnitz16 vs St.Polten4 2 : 0-0.930.801 : 00.77-0.893 3/40.84-0.981 3/4-0.900.769.906.901.17
FT    3 - 0 Aust Lustenau10 vs ASK Voitsberg14 0 : 0-0.960.840 : 00.990.892 1/20.910.9510.84-0.982.613.452.35
FT    1 - 1 SV Ried1 vs First Vienna5 0 : 1 1/20.980.900 : 1/20.84-0.9630.84-0.981 1/40.900.961.325.006.90
FT    1 - 3 Admira2 vs Horn15 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.990.8730.930.931 1/40.960.901.444.455.40

Lịch Thi Đấu Cúp Áo

FT    1 - 0 Wolfsberger AC  vs Hartberg  0 : 1/2-0.940.830 : 1/4-0.930.802 1/40.880.9810.980.882.063.253.45
BÌNH LUẬN: