Lịch thi đấu VĐQG Áo - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT    2 - 2 RB Salzburg1 vs Blau Weiss Linz12 0 : 1 1/20.88-0.990 : 1/20.77-0.8930.900.961 1/40.980.881.325.008.00
FT    1 - 3 Lask10 vs SV Ried5 0 : 1/2-0.930.820 : 1/4-0.920.792 3/40.980.881 1/4-0.880.742.013.653.25
13    0-0 Grazer AK9 vs Sturm Graz6 1 : 00.80-0.921/4 : 0-0.900.782 3/40.900.961 1/4-0.940.804.753.901.63
31/08   22h00 Hartberg8 vs Rapid Wien2 3/4 : 00.920.96   2 3/40.960.90   3.753.701.84
31/08   22h00 WSG Swarovski Tirol4 vs Wolfsberger AC7 1/4 : 00.86-0.98   2 1/20.930.93   2.873.502.25
31/08   22h00 Austria Wien11 vs SCR Altach3 0 : 1/21.000.88   2 1/40.861.00   2.003.453.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. RB Salzburg 5 3 2 0 14 5 2 1 0 10 2 1 1 0 4 3 9 11
2. Rapid Wien 4 3 1 0 5 2 1 1 0 1 0 2 0 0 4 2 3 10
3. SCR Altach 4 2 2 0 4 1 1 1 0 2 1 1 1 0 2 0 3 8
4. WSG Swarovski Tirol 3 2 1 0 8 4 2 0 0 7 3 0 1 0 1 1 4 7
5. SV Ried 5 2 1 2 8 7 0 1 1 3 5 2 0 1 5 2 1 7
6. Sturm Graz 3 2 0 1 6 3 0 0 1 1 2 2 0 0 5 1 3 6
7. Wolfsberger AC 4 2 0 2 6 4 1 0 2 4 4 1 0 0 2 0 2 6
8. Hartberg 4 2 0 2 7 7 0 0 1 1 2 2 0 1 6 5 0 6
9. Grazer AK 4 0 3 1 4 9 0 2 0 3 3 0 1 1 1 6 -5 3
10. Lask 5 1 0 4 4 12 1 0 2 3 6 0 0 2 1 6 -8 3
11. Austria Wien 4 0 1 3 4 9 0 0 2 1 5 0 1 1 3 4 -5 1
12. Blau Weiss Linz 5 0 1 4 2 9 0 0 2 0 3 0 1 2 2 6 -7 1
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: