Lịch thi đấu VĐQG Áo - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT    3 - 0 Blau Weiss Linz10 vs Grazer AK12 0 : 1/40.960.930 : 00.66-0.792 1/40.900.961-0.930.782.333.302.84
FT    3 - 1 Wolfsberger AC4 vs RB Salzburg2 1/2 : 00.990.901/4 : 00.890.992 3/40.85-0.991 1/4-0.890.753.353.751.94
FT    1 - 0 SCR Altach3 vs Lask11 0 : 1/4-0.930.820 : 00.82-0.942 1/20.990.8710.910.952.363.302.84
FT    0 - 2 SV Ried8 vs Hartberg6 0 : 1/40.980.840 : 00.74-0.932 1/2-0.990.7910.75-0.952.143.202.94
FT    4 - 1 Rapid Wien1 vs WSG Swarovski Tirol7 0 : 10.86-0.970 : 1/2-0.930.8130.900.961 1/4-0.990.851.514.455.10
FT    0 - 1 Sturm Graz5 vs Austria Wien9 0 : 00.78-0.890 : 00.84-0.962 1/20.861.0010.75-0.892.413.252.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rapid Wien 6 5 1 0 10 3 2 1 0 5 1 3 0 0 5 2 7 16
2. RB Salzburg 6 3 2 1 15 8 2 1 0 10 2 1 1 1 5 6 7 11
3. SCR Altach 6 3 2 1 5 2 2 1 0 3 1 1 1 1 2 1 3 11
4. Wolfsberger AC 6 3 1 2 10 6 2 0 2 7 5 1 1 0 3 1 4 10
5. Sturm Graz 5 3 0 2 9 4 0 0 2 1 3 3 0 0 8 1 5 9
6. Hartberg 6 3 0 3 9 8 0 0 2 1 3 3 0 1 8 5 1 9
7. WSG Swarovski Tirol 5 2 2 1 10 9 2 1 0 8 4 0 1 1 2 5 1 8
8. SV Ried 6 2 1 3 8 9 0 1 2 3 7 2 0 1 5 2 -1 7
9. Austria Wien 6 2 1 3 6 9 1 0 2 2 5 1 1 1 4 4 -3 7
10. Blau Weiss Linz 6 1 1 4 5 9 1 0 2 3 3 0 1 2 2 6 -4 4
11. Lask 6 1 0 5 4 13 1 0 2 3 6 0 0 3 1 7 -9 3
12. Grazer AK 6 0 3 3 4 15 0 2 1 3 6 0 1 2 1 9 -11 3
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: