Lịch thi đấu VĐQG Algeria - Lịch giải Ligue 1

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Algeria

FT    2 - 1 Olympique Akbou2 vs MB Rouisset7 0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.920.732-0.960.763/40.870.931.922.983.80
FT    1 - 0 MC Oran1 vs CS Constantine10 0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.930.7420.980.823/40.840.961.923.003.75
FT    0 - 1 ES Ben Aknoun8 vs ES Setif13 0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.950.7720.930.873/40.801.001.873.053.85
FT    0 - 2 ES Mostaganem14 vs CR Belouizdad5 0 : 00.900.920 : 00.900.921 3/40.910.893/4-0.980.782.592.802.66
FT    1 - 0 1 USM Alger6 vs ASO Chlef12 0 : 10.860.960 : 1/2-0.930.742 1/40.960.841-0.940.741.443.756.20
FT    2 - 0 Paradou AC15 vs USM Khenchela11 0 : 1/40.850.850 : 00.57-0.881 3/40.78-0.983/40.970.832.202.843.20
03/11   23h45 JS Kabylie9 vs MC El Bayadh16 0 : 10.940.880 : 1/40.65-0.8320.830.973/40.65-0.951.473.606.20
04/11   02h00 MC Alger3 vs JS Saoura4 0 : 1-0.980.800 : 1/40.69-0.8820.970.833/40.78-0.981.553.405.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MC Oran 10 5 2 3 13 9 4 2 0 9 3 1 0 3 4 6 4 17
2. Olympique Akbou 10 5 2 3 11 9 4 1 1 6 3 1 1 2 5 6 2 17
3. MC Alger 6 5 1 0 8 3 3 0 0 6 3 2 1 0 2 0 5 16
4. JS Saoura 9 4 4 1 13 10 3 1 1 8 6 1 3 0 5 4 3 16
5. CR Belouizdad 8 3 4 1 10 7 1 1 1 4 4 2 3 0 6 3 3 13
6. USM Alger 8 3 4 1 8 5 1 3 0 3 2 2 1 1 5 3 3 13
7. MB Rouisset 9 3 4 2 10 8 2 2 0 5 1 1 2 2 5 7 2 13
8. ES Ben Aknoun 9 3 4 2 8 7 2 2 1 4 3 1 2 1 4 4 1 13
9. JS Kabylie 7 3 3 1 7 6 2 1 0 2 0 1 2 1 5 6 1 12
10. CS Constantine 10 3 3 4 12 12 2 2 0 7 4 1 1 4 5 8 0 12
11. USM Khenchela 10 2 5 3 9 10 1 3 1 5 4 1 2 2 4 6 -1 11
12. ASO Chlef 10 2 4 4 8 9 1 1 2 4 4 1 3 2 4 5 -1 10
13. ES Setif 9 2 4 3 8 12 1 2 1 5 6 1 2 2 3 6 -4 10
14. ES Mostaganem 10 2 2 6 4 8 2 1 2 4 4 0 1 4 0 4 -4 8
15. Paradou AC 10 2 1 7 7 12 2 1 3 5 5 0 0 4 2 7 -5 7
16. MC El Bayadh 9 0 3 6 4 13 0 2 3 3 8 0 1 3 1 5 -9 3
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: