Lịch thi đấu VĐQG Albania - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Albania

FT    1 - 1 Bylis Ballsh8 vs Teuta Durres5 1/4 : 00.830.990 : 0-0.850.671 3/40.820.983/40.940.863.252.742.23
FT    0 - 2 KF Tirana10 vs Partizani Tirana6 0 : 0-0.920.730 : 0-0.950.7721.000.803/40.910.892.912.782.40
FT    2 - 0 Egnatia Rrogozhine2 vs FK Vora7 0 : 10.870.950 : 1/2-0.920.732 1/40.970.833/40.70-0.901.433.906.00
FT    0 - 3 Flamurtari Vlore9 vs FC Dinamo City3 0 : 0-0.970.790 : 00.920.902 1/40.920.881-0.920.712.653.202.34
FT    1 - 0 AF Elbasani1 vs Vllaznia Shkoder4 0 : 1/4-0.970.790 : 00.66-0.8420.900.903/40.890.912.272.982.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AF Elbasani 15 8 5 2 15 7 5 2 1 7 3 3 3 1 8 4 8 29
2. Egnatia Rrogozhine 15 8 4 3 18 9 4 3 1 13 5 4 1 2 5 4 9 28
3. FC Dinamo City 15 7 5 3 21 8 4 3 0 14 4 3 2 3 7 4 13 26
4. Vllaznia Shkoder 15 7 4 4 19 12 6 0 1 13 3 1 4 3 6 9 7 25
5. Teuta Durres 15 5 8 2 12 9 3 3 1 9 7 2 5 1 3 2 3 23
6. Partizani Tirana 15 5 5 5 11 16 2 3 2 3 5 3 2 3 8 11 -5 20
7. FK Vora 15 4 4 7 11 15 2 2 3 4 5 2 2 4 7 10 -4 16
8. Bylis Ballsh 15 3 5 7 13 18 2 3 3 6 6 1 2 4 7 12 -5 14
9. Flamurtari Vlore 15 3 4 8 12 20 1 3 4 7 12 2 1 4 5 8 -8 13
10. KF Tirana 15 1 4 10 11 29 0 2 6 3 14 1 2 4 8 15 -18 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: