Lịch thi đấu VĐQG Albania - Lịch giải Super League
| NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
| Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
| FT 1 - 1 | Bylis Ballsh8 vs Teuta Durres5 | 1/4 : 0 | 0.83 | 0.99 | 0 : 0 | -0.85 | 0.67 | 1 3/4 | 0.82 | 0.98 | 3/4 | 0.94 | 0.86 | 3.25 | 2.74 | 2.23 | | |
| FT 0 - 2 | KF Tirana10 vs Partizani Tirana6 | 0 : 0 | -0.92 | 0.73 | 0 : 0 | -0.95 | 0.77 | 2 | 1.00 | 0.80 | 3/4 | 0.91 | 0.89 | 2.91 | 2.78 | 2.40 | | |
| FT 2 - 0 | Egnatia Rrogozhine2 vs FK Vora7 | 0 : 1 | 0.87 | 0.95 | 0 : 1/2 | -0.92 | 0.73 | 2 1/4 | 0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.70 | -0.90 | 1.43 | 3.90 | 6.00 | | |
| FT 0 - 3 | Flamurtari Vlore9 vs FC Dinamo City3 | 0 : 0 | -0.97 | 0.79 | 0 : 0 | 0.92 | 0.90 | 2 1/4 | 0.92 | 0.88 | 1 | -0.92 | 0.71 | 2.65 | 3.20 | 2.34 | | |
| FT 1 - 0 | AF Elbasani1 vs Vllaznia Shkoder4 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.79 | 0 : 0 | 0.66 | -0.84 | 2 | 0.90 | 0.90 | 3/4 | 0.89 | 0.91 | 2.27 | 2.98 | 2.90 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: