Số liệu thống kê, nhận định ZWICKAU gặp CHEMNITZER
Hạng 4 Đức - Đông Bắc, vòng 10
Số liệu đối đầu Zwickau gặp Chemnitzer
| 02/02 |
Zwickau |
2 - 2
|
Chemnitzer |
| 11/08 |
Chemnitzer |
0 - 1
|
Zwickau |
| 31/03 |
Chemnitzer |
2 - 0
|
Zwickau |
| 08/10 |
Zwickau |
1 - 2
|
Chemnitzer |
| 02/07 |
Zwickau |
2 - 1
|
Chemnitzer |
- PHONG ĐỘ ZWICKAU
| 26/10 |
BFC Preussen |
3 - 2
|
Zwickau |
| 18/10 |
Zwickau |
1 - 0
|
Greifswalder FC |
| 03/10 |
BFC Dynamo |
1 - 0
|
Zwickau |
| 28/09 |
Zwickau |
2 - 1
|
Hallescher |
| 20/09 |
Hertha Zehlendorf |
0 - 1
|
Zwickau |
- PHONG ĐỘ CHEMNITZER
| 25/10 |
Chemnitzer |
2 - 1
|
Hertha Zehlendorf |
| 19/10 |
Hertha Berlin II |
2 - 0
|
Chemnitzer |
| 04/10 |
Chemnitzer |
2 - 2
|
FC Eilenburg |
| 27/09 |
CZ Jena |
2 - 0
|
Chemnitzer |
| 20/09 |
RW Erfurt |
2 - 2
|
Chemnitzer |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zwickau gặp Chemnitzer
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
7.
|
Zwickau
|
13
|
6
|
3
|
4
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
21
|
|
9.
|
Chemnitzer
|
13
|
5
|
3
|
5
|
17
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
18
|