VĐQG Thụy Sỹ, vòng 10
FT
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
17/12 | Grasshoppers | 1 - 1 | Yverdon |
07/10 | Yverdon | 0 - 3 | Grasshoppers |
01/07 | Yverdon | 2 - 0 | Grasshoppers |
20/04 | Yverdon | 3 - 0 | Stade L. Ouchy |
14/04 | St. Gallen | 5 - 1 | Yverdon |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Luzern | 1 - 0 | Yverdon |
01/04 | Yverdon | 0 - 0 | Young Boys |
20/04 | Servette | 1 - 0 | Grasshoppers |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YVE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YVE
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của YVE có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Yverdon | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 64 | 10 | 4 | 3 | 31 | 25 | 1 | 3 | 12 | 12 | 39 | 28 | 40 |
11. | Grasshoppers | 33 | 8 | 6 | 19 | 35 | 45 | 6 | 3 | 7 | 23 | 18 | 2 | 3 | 12 | 12 | 27 | 16 | 30 |