Số liệu thống kê, nhận định YOKOHAMA SCC gặp RYUKYU
Số liệu đối đầu Yokohama SCC gặp Ryukyu
05/10 |
Yokohama SCC |
2 - 0
|
Ryukyu |
20/03 |
Ryukyu |
2 - 1
|
Yokohama SCC |
02/09 |
Yokohama SCC |
1 - 0
|
Ryukyu |
22/07 |
Ryukyu |
2 - 2
|
Yokohama SCC |
21/07 |
Ryukyu |
1 - 1
|
Yokohama SCC |
- PHONG ĐỘ YOKOHAMA SCC
13/09 |
Yokohama SCC |
1 - 2
|
Reinmeer Aomori |
07/09 |
Okinawa SV |
4 - 0
|
Yokohama SCC |
31/08 |
Yokohama SCC |
0 - 1
|
Yokogawa M. |
27/07 |
Rayluck Shiga |
2 - 0
|
Yokohama SCC |
19/07 |
Yokohama SCC |
2 - 1
|
Maruyasu Okazaki |
- PHONG ĐỘ RYUKYU
15/09 |
Ryukyu |
1 - 0
|
Zweigen Kan. |
06/09 |
Ryukyu |
3 - 2
|
Thespa Kusatsu |
30/08 |
FC Gifu |
1 - 0
|
Ryukyu |
23/08 |
Ryukyu |
1 - 1
|
Kamatamare San. |
16/08 |
Matsumoto Yama. |
1 - 1
|
Ryukyu |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Yokohama SCC gặp Ryukyu
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
13.
|
Ryukyu
|
27
|
9
|
7
|
11
|
28
|
30
|
7
|
2
|
5
|
15
|
13
|
2
|
5
|
6
|
13
|
17
|
17
|
34
|