VĐQG Australia, vòng 14
Kwame Yeboah (84')
Mitchell Duke (65')
Jordon Mutch (52')
Daniel Wilmering (23')
FT
(PEN 64') Tomer Hemed
(32') Cameron Devlin
(07') Ulises Davila
87'
Ulises Davila
86'
Clayton Lewi
84'
78'
David Bal
77'
Clayton Lewis
Bernie Ibin
75'
73'
Reno Piscopo
James Trois
71'
Mitchell Duk
71'
65'
64'
Tomer Hemed
63'
61'
Ben Wain
59'
52'
32'
Cameron Devlin
23'
17'
07'
Ulises Davila
| 22(7) | Sút bóng | 17(6) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 18 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
| 29/03 | Wellington Phoenix | 2 - 2 | WS Wanderers |
| 22/12 | WS Wanderers | 4 - 1 | Wellington Phoenix |
| 23/12 | Wellington Phoenix | 2 - 0 | WS Wanderers |
| 22/10 | WS Wanderers | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
| 21/04 | WS Wanderers | 4 - 0 | Wellington Phoenix |
| 07/11 | Adelaide Utd | 2 - 0 | WS Wanderers |
| 01/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers |
| 25/10 | Auckland FC | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 18/10 | WS Wanderers | 1 - 1 | Melbourne City |
| 12/08 | Heidelberg Utd | 3 - 0 | WS Wanderers |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
| 02/11 | Central Coast | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
| 26/10 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 18/10 | Perth Glory | 2 - 2 | Wellington Phoenix |
| 19/08 | Heidelberg Utd | 4 - 0 | Wellington Phoenix |
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSYD khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của WSYD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Wellington Phoenix | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | 5 |
| 11. | WS Wanderers | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 |