VĐQG Australia, vòng 14
Dimitrios Petratos (PEN 80')
Tate Russell (55')
FT
90+4'
89'
87'
Jake Brimme
80'
80'
Ivan Kelava
72'
Birkan Kirda
72'
Francesco Margiott
Keijiro Ogaw
71'
Terry Antoni
71'
66'
Jason Davidso
66'
Ben Folam
Tomer Heme
61'
55'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 10/05 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melb. Victory |
| 15/03 | WS Wanderers | 4 - 2 | Melb. Victory |
| 04/01 | Melb. Victory | 2 - 2 | WS Wanderers |
| 27/04 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers |
| 10/12 | WS Wanderers | 3 - 4 | Melb. Victory |
| 25/10 | Auckland FC | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 18/10 | WS Wanderers | 1 - 1 | Melbourne City |
| 12/08 | Heidelberg Utd | 3 - 0 | WS Wanderers |
| 02/08 | Persib Bandung | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 22/07 | Peninsula Power | 0 - 3 | WS Wanderers |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
| 11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham |
| 31/05 | Melbourne City | 1 - 0 | Melb. Victory |
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên WSYD khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của WSYD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | WS Wanderers | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 10. | Melb. Victory | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 |