VĐQG Thụy Sỹ, vòng 34
FT
23/02 | Servette | 3 - 1 | Winterthur |
08/12 | Servette | 1 - 1 | Winterthur |
01/09 | Winterthur | 0 - 1 | Servette |
04/05 | Servette | 2 - 1 | Winterthur |
28/04 | Winterthur | 0 - 1 | Servette |
10/05 | St. Gallen | 1 - 4 | Winterthur |
03/05 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
05/04 | Winterthur | 0 - 0 | Zurich |
04/05 | Basel | 5 - 1 | Servette |
21/04 | Servette | 2 - 1 | Luzern |
13/04 | Sion | 1 - 1 | Servette |
06/04 | St. Gallen | 1 - 0 | Servette |
02/04 | Servette | 0 - 1 | Young Boys |
Châu Á: **
WTER đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SVT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SVT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SVT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Servette | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 48 | 8 | 5 | 3 | 28 | 22 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 44 | 55 |
10. | Winterthur | 35 | 10 | 6 | 19 | 38 | 62 | 7 | 2 | 8 | 19 | 25 | 3 | 4 | 11 | 19 | 37 | 19 | 36 |