VĐQG Thụy Sỹ, vòng 11
FT
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
24/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Winterthur |
06/10 | Winterthur | 1 - 0 | Grasshoppers |
10/03 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
04/02 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Winterthur | 1 - 0 | Lausanne Sports |
05/04 | Winterthur | 0 - 0 | Zurich |
03/04 | Sion | 1 - 2 | Winterthur |
30/03 | Winterthur | 0 - 2 | Basel |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Yverdon | 1 - 2 | Grasshoppers |
06/04 | Grasshoppers | 3 - 1 | Luzern |
04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
30/03 | Grasshoppers | 1 - 2 | Zurich |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
4/5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Grasshoppers | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | 3 | 8 | 6 | 21 | 24 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 21 | 33 |
12. | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | 6 | 2 | 8 | 17 | 25 | 2 | 4 | 11 | 15 | 36 | 13 | 30 |