VĐQG Thụy Sỹ, vòng 11
FT
10/03 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
04/02 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/08 | Winterthur | 3 - 1 | Grasshoppers |
22/04 | Winterthur | 1 - 2 | Grasshoppers |
12/03 | Grasshoppers | 2 - 1 | Winterthur |
14/04 | Stade L. Ouchy | 0 - 1 | Winterthur |
06/04 | Winterthur | 2 - 2 | Lugano |
04/04 | Zurich | 0 - 0 | Winterthur |
31/03 | Winterthur | 1 - 0 | Servette |
17/03 | Basel | 1 - 1 | Winterthur |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
21/03 | Grasshoppers | 1 - 2 | Schaffhausen |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
4/5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Winterthur | 32 | 13 | 10 | 9 | 54 | 54 | 9 | 4 | 3 | 27 | 22 | 4 | 6 | 6 | 27 | 32 | 45 | 49 |
11. | Grasshoppers | 32 | 8 | 6 | 18 | 35 | 44 | 6 | 3 | 7 | 23 | 18 | 2 | 3 | 11 | 12 | 26 | 17 | 30 |