Hạng Nhất Anh, vòng 39
Max Power (PEN 06')
FT
90+3'
89'
81'
79'
75'
75'
66'
66'
50'
45'
34'
19'
06'
8(4) | Sút bóng | 8(3) |
2 | Phạt góc | 5 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 3 |
51% | Cầm bóng | 49% |
01/04 | Wigan | 1 - 0 | QPR |
22/10 | QPR | 2 - 1 | Wigan |
09/07 | Wigan | 1 - 0 | QPR |
24/08 | QPR | 3 - 1 | Wigan |
02/02 | Wigan | 2 - 1 | QPR |
03/05 | Northampton | 1 - 1 | Wigan |
30/04 | Burton Albion | 1 - 1 | Wigan |
26/04 | Wigan | 1 - 1 | Blackpool |
21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
18/04 | Shrewsbury | 0 - 1 | Wigan |
03/05 | Sunderland | 0 - 1 | QPR |
26/04 | QPR | 0 - 5 | Burnley |
21/04 | QPR | 1 - 2 | Swansea City |
18/04 | Preston North End | 1 - 2 | QPR |
12/04 | QPR | 1 - 1 | Bristol City |
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | QPR | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | 7 | 8 | 8 | 31 | 34 | 7 | 6 | 10 | 22 | 29 | 35 | 56 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
03h00 | Sheffield Utd | 3 - 1 | Coventry |
19h30 | Hull City | 0 - 1 | Luton Town |
19h30 | Watford | 0 - 0 | Plymouth Argyle |
22h00 | Sunderland | 1 - 0 | Millwall |
22h00 | Burnley | 1 - 0 | Bristol City |
22h00 | Stoke City | 3 - 1 | QPR |
22h00 | Leeds Utd | 2 - 2 | Swansea City |
22h00 | Middlesbrough | 2 - 1 | Oxford Utd |
22h00 | Portsmouth | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
22h00 | Cardiff City | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
22h00 | Norwich | 1 - 0 | West Brom |
Thứ 5, ngày 03/04 | |||
01h45 | Derby County | 2 - 0 | Preston North End |