VĐQG Đức, vòng 29
Florian Kainz (75')
Max Kruse (41')
FT
(06') Michael Gregoritsch
90+4'
Max Krus
90'
83'
Lewis Holtb
83'
Filip Kosti
75'
Santiago Garcia (chấn thương)
73'
70'
Dennis Diekmeier
63'
Michael Gregoritsc
Florian Grillitsc
63'
41'
35'
32'
06'
Michael Gregoritsch
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 27/02 | Hamburger | 2 - 3 | Wer.Bremen |
| 19/09 | Wer.Bremen | 0 - 2 | Hamburger |
| 25/02 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Hamburger |
| 30/09 | Hamburger | 0 - 0 | Wer.Bremen |
| 16/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Hamburger |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 25/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Union Berlin |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 04/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | St. Pauli |
| 27/09 | Bayern Munich | 4 - 0 | Wer.Bremen |
| 02/11 | FC Koln | 4 - 1 | Hamburger |
| 29/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Hamburger |
| 25/10 | Hamburger | 0 - 1 | Wolfsburg |
| 18/10 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
| 05/10 | Hamburger | 4 - 0 | Mainz |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRE khi thắng 12/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của BRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 10 | 12 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | 3 | 8 |