VĐQG Ukraina, vòng 18
FT
31/08 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Vorskla |
12/07 | Karpaty Lviv | 0 - 3 | Vorskla |
07/06 | Vorskla | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
15/12 | Vorskla | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
14/09 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Vorskla |
29/01 | Vorskla | 3 - 4 | Andijan |
21/01 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Vorskla |
18/01 | Vorskla | 0 - 3 | Hradec Kralove |
13/12 | Vorskla | 0 - 1 | Livyi Bereh Kyiv |
05/12 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Vorskla |
14/12 | Kryvbas | 2 - 0 | Karpaty Lviv |
07/12 | Karpaty Lviv | 5 - 0 | Veres Rivne |
02/12 | Zorya | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
22/11 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 8/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của KARP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 5 | 2 | 2 | 16 | 7 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | 15 | 24 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | 6 | 16 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
21h00 | PFK Aleksandriya | vs | Zorya |
21h00 | Rukh Vynnyky | vs | LNZ Cherkasy |
21h00 | Kolos Kovalivka | vs | Chernomorets |
21h00 | Shakhtar Donetsk | vs | Livyi Bereh Kyiv |
21h00 | Dinamo Kiev | vs | Karpaty Lviv |
21h00 | Obolon Kiev | vs | Vorskla |
21h00 | Inhulets Petrove | vs | Polissya Zhytomyr |
21h00 | Kryvbas | vs | Veres Rivne |