VĐQG Romania, vòng 16
FT
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Voluntari |
20/08 | Voluntari | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti |
23/11 | Voluntari | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/07 | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Voluntari |
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 17/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
Thứ 6, ngày 08/11 | |||
22h59 | Otelul Galati | 0 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
18h30 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
23h15 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
21h00 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
02h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Gloria Buzau | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |