C1 Châu Á, vòng 1/8
                        
                                Haruya Ide (29') 
Yuya Osako (20') 
                            
FT
                        
 Rikuto Hiros 
                                        89'
 Haruya Id 
                                        89'
79'
 Lee Min-G 
                                        79'
 Lee Kang-Hyu 
                                        79'
                                            Jin Si-Woo
                                        
 Nanasei Iin 
                                        78'
62'
 Byeon Jun-Soo  (chấn thương) 
                                        45'
 Park Jeong-I 
                                        45'
 Kim Han-Gi 
                                        
                                            
                                        29'
                                            
                                        20'
                                            
                                        13'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
| 12/03 | Gwangju | 2 - 0 | Vissel Kobe | 
| 05/03 | Vissel Kobe | 2 - 0 | Gwangju | 
| 05/11 | Vissel Kobe | 2 - 0 | Gwangju | 
| 26/10 | Alb. Niigata (JPN) | 2 - 2 | Vissel Kobe | 
| 22/10 | Gangwon | 4 - 3 | Vissel Kobe | 
| 17/10 | Vissel Kobe | 0 - 0 | Kashima Antlers | 
| 04/10 | Urawa Red | 1 - 0 | Vissel Kobe | 
| 01/10 | Vissel Kobe | 1 - 0 | Melbourne City | 
| 02/11 | Gwangju | 2 - 0 | Jeju Utd | 
| 25/10 | Gwangju | 1 - 0 | Anyang | 
| 18/10 | Ulsan Hyundai | 2 - 0 | Gwangju | 
| 04/10 | Gwangju | 2 - 3 | Daegu | 
| 28/09 | Anyang | 0 - 0 | Gwangju | 
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để VKO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: VKO
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của VKO có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 2. | Vissel Kobe | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 |