TRỰC TIẾP VESTMANNAEYJAR NỮ VS VALUR NỮ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
29/07 |
Vestmannaeyjar Nữ |
1 - 7
|
Valur Nữ |
23/05 |
Valur Nữ |
2 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
17/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
0 - 3
|
Valur Nữ |
03/06 |
Valur Nữ |
1 - 1
|
Vestmannaeyjar Nữ |
07/08 |
Valur Nữ |
1 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
- PHONG ĐỘ VESTMANNAEYJAR NỮ
16/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
7 - 2
|
Vestmannaeyjar Nữ |
10/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
1 - 2
|
Keflavik IF Nữ |
06/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
2 - 1
|
UMF Selfoss Nữ |
27/08 |
Vestmannaeyjar Nữ |
0 - 2
|
Hafnarfjordur Nữ |
20/08 |
Breidablik Nữ |
0 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
21/06 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 2
|
Valur Nữ |
07/06 |
UMF Tindastoll Nữ |
2 - 2
|
Valur Nữ |
24/05 |
Valur Nữ |
1 - 1
|
Vikingur Rey. Nữ |
17/05 |
Breidablik Nữ |
4 - 0
|
Valur Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
8.
|
Valur Nữ
|
10
|
2
|
4
|
4
|
10
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
10
|