Số liệu thống kê, nhận định VALUR NỮ gặp VESTMANNAEYJAR NỮ
Số liệu đối đầu Valur Nữ gặp Vestmannaeyjar Nữ
| 29/07 |
Vestmannaeyjar Nữ |
1 - 7
|
Valur Nữ |
| 23/05 |
Valur Nữ |
2 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
| 17/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
0 - 3
|
Valur Nữ |
| 03/06 |
Valur Nữ |
1 - 1
|
Vestmannaeyjar Nữ |
| 07/08 |
Valur Nữ |
1 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
| 18/10 |
Throttur Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
| 11/10 |
Valur Nữ |
1 - 1
|
Breidablik Nữ |
| 07/10 |
Valur Nữ |
1 - 3
|
Stjarnan Nữ |
| 01/10 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 0
|
Valur Nữ |
| 25/09 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 1
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ VESTMANNAEYJAR NỮ
| 16/09 |
UMF Tindastoll Nữ |
7 - 2
|
Vestmannaeyjar Nữ |
| 10/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
1 - 2
|
Keflavik IF Nữ |
| 06/09 |
Vestmannaeyjar Nữ |
2 - 1
|
UMF Selfoss Nữ |
| 27/08 |
Vestmannaeyjar Nữ |
0 - 2
|
Hafnarfjordur Nữ |
| 20/08 |
Breidablik Nữ |
0 - 0
|
Vestmannaeyjar Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Nữ gặp Vestmannaeyjar Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
4.
|
Valur Nữ
|
18
|
8
|
3
|
7
|
30
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
27
|