Số liệu thống kê, nhận định VALUR NỮ gặp BREIDABLIK NỮ
Số liệu đối đầu Valur Nữ gặp Breidablik Nữ
05/08 |
Valur Nữ |
0 - 3
|
Breidablik Nữ |
17/05 |
Breidablik Nữ |
4 - 0
|
Valur Nữ |
05/10 |
Valur Nữ |
0 - 0
|
Breidablik Nữ |
01/08 |
Valur Nữ |
1 - 0
|
Breidablik Nữ |
25/05 |
Breidablik Nữ |
2 - 1
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
14/09 |
Valur Nữ |
6 - 2
|
UMF Tindastoll Nữ |
05/09 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 2
|
Valur Nữ |
21/08 |
Trottur Rey. Nữ |
0 - 2
|
Valur Nữ |
14/08 |
Valur Nữ |
4 - 2
|
Stjarnan Nữ |
08/08 |
Thor Akureyri Nữ |
1 - 2
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ BREIDABLIK NỮ
05/09 |
Breidablik Nữ |
2 - 1
|
Hafnarfjordur Nữ |
23/08 |
Breidablik Nữ |
5 - 0
|
UMF Tindastoll Nữ |
13/08 |
Vikingur Rey. Nữ |
2 - 4
|
Breidablik Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Nữ gặp Breidablik Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
Breidablik Nữ
|
17
|
15
|
1
|
1
|
68
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
67
|
46
|
4.
|
Valur Nữ
|
17
|
8
|
3
|
6
|
30
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
27
|