Số liệu thống kê, nhận định VALMIERA / BSS gặp FK LIEPAJA
Số liệu đối đầu Valmiera / BSS gặp FK Liepaja
20/10 |
Valmiera / BSS |
0 - 1
|
FK Liepaja |
28/07 |
FK Liepaja |
0 - 0
|
Valmiera / BSS |
24/05 |
FK Liepaja |
0 - 3
|
Valmiera / BSS |
14/04 |
Valmiera / BSS |
0 - 1
|
FK Liepaja |
17/09 |
FK Liepaja |
1 - 4
|
Valmiera / BSS |
- PHONG ĐỘ VALMIERA / BSS
30/01 |
Paide Linname. |
5 - 2
|
Valmiera / BSS |
09/11 |
Valmiera / BSS |
2 - 3
|
FK Tukums 2000 |
03/11 |
Daugava |
3 - 3
|
Valmiera / BSS |
26/10 |
Valmiera / BSS |
3 - 2
|
Jelgava |
20/10 |
Valmiera / BSS |
0 - 1
|
FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ FK LIEPAJA
29/08 |
METTA/LU Riga |
1 - 2
|
FK Liepaja |
25/08 |
FK Liepaja |
0 - 3
|
Supernova Riga |
16/08 |
BFC Daugavpils |
1 - 2
|
FK Liepaja |
09/08 |
FK Liepaja |
2 - 1
|
BFC Daugavpils |
02/08 |
Jelgava |
1 - 2
|
FK Liepaja |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valmiera / BSS gặp FK Liepaja
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
3.
|
FK Liepaja
|
28
|
14
|
5
|
9
|
46
|
41
|
8
|
4
|
3
|
25
|
16
|
6
|
1
|
6
|
21
|
25
|
37
|
47
|