Hạng 2 Pháp, vòng 20
FT
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
20/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Guingamp |
12/02 | Guingamp | 3 - 1 | Valenciennes |
16/10 | Valenciennes | 1 - 0 | Guingamp |
09/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Guingamp |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
14/04 | Dunkerque | 0 - 1 | Guingamp |
07/04 | Guingamp | 0 - 0 | Amiens |
31/03 | Grenoble | 0 - 0 | Guingamp |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
10/03 | Concarneau | 2 - 3 | Guingamp |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Guingamp | 32 | 12 | 11 | 9 | 38 | 31 | 5 | 6 | 4 | 21 | 15 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 29 | 47 |
20. | Valenciennes | 32 | 2 | 11 | 19 | 19 | 48 | 1 | 6 | 9 | 10 | 23 | 1 | 5 | 10 | 9 | 25 | 0 | 17 |
Thứ 7, ngày 13/01 | |||
21h00 | Saint Etienne | 0 - 0 | Stade Lavallois |
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
01h00 | Rodez | 2 - 1 | Pau FC |
01h00 | Valenciennes | 0 - 1 | Amiens |
01h00 | SC Bastia | 2 - 0 | Angers |
01h00 | Paris FC | 2 - 1 | Annecy FC |
01h00 | Grenoble | 2 - 2 | Dunkerque |
01h00 | Troyes | 3 - 1 | Ajaccio |
01h00 | Quevilly | 0 - 1 | Guingamp |
01h00 | Caen | 1 - 0 | Concarneau |
Thứ 3, ngày 16/01 | |||
02h45 | Auxerre | 3 - 1 | Bordeaux |