Hạng 2 Pháp, vòng 33
FT
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
20/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Guingamp |
12/02 | Guingamp | 3 - 1 | Valenciennes |
16/10 | Valenciennes | 1 - 0 | Guingamp |
09/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Guingamp |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Guingamp | 0 - 1 | SC Bastia |
14/04 | Dunkerque | 0 - 1 | Guingamp |
07/04 | Guingamp | 0 - 0 | Amiens |
31/03 | Grenoble | 0 - 0 | Guingamp |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.79*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của GUIN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Guingamp | 33 | 12 | 11 | 10 | 38 | 32 | 5 | 6 | 5 | 21 | 16 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 28 | 47 |
20. | Valenciennes | 33 | 2 | 11 | 20 | 20 | 50 | 1 | 6 | 9 | 10 | 23 | 1 | 5 | 11 | 10 | 27 | 0 | 17 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
20h00 | Rodez | 2 - 0 | Auxerre |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
00h00 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
00h00 | Ajaccio | 2 - 1 | Caen |
00h00 | Guingamp | 0 - 1 | SC Bastia |
00h00 | Concarneau | 0 - 0 | Quevilly |
00h00 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
00h00 | Angers | 2 - 1 | Troyes |
00h00 | Pau FC | 3 - 0 | Stade Lavallois |
00h00 | Amiens | 0 - 1 | Dunkerque |
00h00 | Annecy FC | 0 - 1 | Grenoble |