VĐQG Romania, vòng 13
FT
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
30/03 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
16/03 | UTA Arad | 2 - 0 | Otelul Galati |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/03 | Gloria Buzau | 1 - 1 | UTA Arad |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/04 | Metalul Buzau | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*0.96
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
10. | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | 4 | 6 | 6 | 18 | 20 | 5 | 4 | 6 | 12 | 15 | 18 | 37 |
Thứ 6, ngày 18/10 | |||
22h30 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Otelul Galati |
22h15 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
20h00 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |