VĐQG Romania, vòng 21
FT
| 30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
| 21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 21/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 15/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
| 08/12 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 30 | 39 |
| 8. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 5 | 4 | 2 | 15 | 14 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | 21 | 32 |
| Thứ 7, ngày 20/12 | |||
| 01h00 | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 19h30 | FC Metaloglobus | 2 - 3 | Unirea Slobozia |
| 22h00 | Otelul Galati | 2 - 1 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 21/12 | |||
| 01h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 19h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 21h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 22/12 | |||
| 01h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| Thứ 3, ngày 23/12 | |||
| 01h00 | Universitatea Craiova | 5 - 0 | FK Csikszereda |