VĐQG Romania, vòng 21
FT
| 30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
| 13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
| 21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 02/11 | UTA Arad | 2 - 0 | FC Metaloglobus |
| 30/10 | UTA Arad | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 19/10 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati |
| 07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 3 | 4 | 1 | 12 | 12 | 1 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | 19 |
| Thứ 7, ngày 20/12 | |||
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | Unirea Slobozia |
| 21h00 | UTA Arad | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Petrolul Ploiesti |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Botosani | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | FK Csikszereda |