VĐQG Romania, vòng 21
FT
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
30/03 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
16/03 | UTA Arad | 2 - 0 | Otelul Galati |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/03 | Gloria Buzau | 1 - 1 | UTA Arad |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/04 | Metalul Buzau | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
10. | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | 4 | 6 | 6 | 18 | 20 | 5 | 4 | 6 | 12 | 15 | 18 | 37 |
Thứ 7, ngày 21/12 | |||
00h00 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
22h00 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 22/12 | |||
00h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
17h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
20h00 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 23/12 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 24/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |