VĐQG Romania, vòng 15
FT
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
06/11 | UTA Arad | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
29/10 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | UTA Arad |
26/10 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 2 | 6 | 0 | 8 | 5 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 8 | 18 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h00 | Gloria Buzau | 0 - 1 | CFR Cluj |
23h30 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
18h30 | Politehnica Iasi | 2 - 1 | Otelul Galati |
21h00 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
02h00 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 05/11 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |