VĐQG Romania, vòng 26
FT
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.63*0 : 3/4*-0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 17 | 20 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 2 | 3 | 0 | 10 | 8 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | 14 | 15 |
Thứ 7, ngày 07/02 | |||
21h00 | FK Csikszereda | vs | UTA Arad |
21h00 | Botosani | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Hermannstadt |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Farul Constanta |
21h00 | CFR Cluj | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Petrolul Ploiesti |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Otelul Galati | vs | Steaua Bucuresti |