VĐQG Romania, vòng 14
FT
| 23/04 | Chindia Targoviste | 2 - 1 | UTA Arad |
| 03/02 | Chindia Targoviste | 2 - 1 | UTA Arad |
| 03/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Chindia Targoviste |
| 23/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
| 01/03 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | UTA Arad |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 19/10 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati |
| 07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
| 27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
| 21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| 07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
| 27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
| 20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
| 13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: 0.80*1 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của TARG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 2 | 4 | 1 | 10 | 12 | 1 | 3 | 3 | 6 | 12 | 12 | 16 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |