VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.65*0 : 1/4*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Otelul Galati | 2 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 19/04 | |||
00h00 | UTA Arad | 1 - 1 | Sepsi OSK |
19h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
00h00 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
00h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | Gloria Buzau |
Thứ 3, ngày 22/04 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |